Bản dịch của từ Land register trong tiếng Việt

Land register

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Land register (Noun)

lˈændɹɨdʒˌaɪzɚ
lˈændɹɨdʒˌaɪzɚ
01

Hồ sơ công khai về quyền sở hữu đất đai và các thông tin liên quan.

A public record of land ownership and related information.

Ví dụ

The land register shows the ownership history of properties.

Sổ đất cho thấy lịch sử sở hữu của tài sản.

Access to the land register is important for property transactions.

Truy cập vào sổ đất quan trọng cho giao dịch bất động sản.

Local governments maintain the land register for public reference.

Chính quyền địa phương duy trì sổ đất để tham khảo công khai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/land register/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Land register

Không có idiom phù hợp