Bản dịch của từ Land register trong tiếng Việt
Land register

Land register (Noun)
Hồ sơ công khai về quyền sở hữu đất đai và các thông tin liên quan.
A public record of land ownership and related information.
The land register shows the ownership history of properties.
Sổ đất cho thấy lịch sử sở hữu của tài sản.
Access to the land register is important for property transactions.
Truy cập vào sổ đất quan trọng cho giao dịch bất động sản.
Local governments maintain the land register for public reference.
Chính quyền địa phương duy trì sổ đất để tham khảo công khai.
Đăng ký đất đai (land register) là hệ thống ghi chép các quyền sở hữu và giao dịch liên quan đến bất động sản, phục vụ mục tiêu đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, văn bản liên quan đến đăng ký đất đai có thể được gọi là “land registry” ở một số khu vực của Anh, trong khi “land register” thường được sử dụng ở Mỹ.
Từ "land register" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "registrum", có nghĩa là "sổ ghi chép". Trong lịch sử, việc đăng ký đất đai đã được thực hiện nhằm mục đích xác định quyền sở hữu và quản lý tài sản một cách chính thức. Sự phát triển của các hệ thống đăng ký đất đai ở châu Âu từ thời Trung cổ đã dẫn đến quy trình hiện đại hóa trong việc ghi chép thông tin về quyền sở hữu đất. Hiện nay, "land register" được sử dụng để chỉ cơ quan hoặc hệ thống lưu giữ thông tin tài sản đất đai, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu.
"Land register" là cụm từ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề bất động sản và luật pháp. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng mang tính chuyên ngành, thường được dùng trong bối cảnh đánh giá quyền sở hữu đất đai, quản lý tài sản và quy hoạch đô thị. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các tình huống liên quan đến giao dịch địa ốc, chứng thực giấy tờ và giải quyết tranh chấp đất đai.