Bản dịch của từ Lander trong tiếng Việt
Lander

Lander (Noun)
Một tàu vũ trụ được thiết kế để hạ cánh trên bề mặt của một hành tinh hoặc mặt trăng.
A spacecraft designed to land on the surface of a planet or moon.
The he he lander successfully touched down on Mars.
Phi thuyền hạ cánh thành công trên sao Hỏa.
The lunar he lunar he lunar lander collected samples from the moon's surface.
Phi thuyền mặt trăng thu thập mẫu từ bề mặt mặt trăng.
The he he lander's mission is to explore the planet's terrain.
Nhiệm vụ của phi thuyền là khám phá địa hình của hành tinh.
Họ từ
"Lander" là danh từ chỉ một phương tiện hoặc thiết bị được thiết kế để hạ cánh trên bề mặt của hành tinh, mặt trăng hoặc các thiên thể khác trong không gian. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không vũ trụ. Việc không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ "lander" cho thấy tính nhất quán trong ứng dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào các sứ mệnh không gian có liên quan đến nghiên cứu khoa học.
Từ "lander" xuất phát từ động từ tiếng Anh "land", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "landian", mang nghĩa là "đặt xuống đất". Tiếng Anh cổ này, lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "land", có nghĩa là "đất" hay "vùng đất". Sự chuyển biến ý nghĩa từ việc đặt chân lên đất đến khái niệm "lander" trong ngữ cảnh kỹ thuật không gian cho thấy sự phát triển của từ ngữ, nhấn mạnh vào chức năng của thiết bị trong việc hạ cánh và thực hiện nhiệm vụ trên các bề mặt hành tinh.
Từ "lander" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến khoa học không gian và công nghệ. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng khi đề cập đến phương tiện hạ cánh trên bề mặt hành tinh hoặc mặt trăng, như "Mars lander". Ngoài ra, "lander" có thể xuất hiện trong thảo luận về các thử nghiệm và nghiên cứu liên quan đến khám phá vũ trụ.