Bản dịch của từ Lander trong tiếng Việt

Lander

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lander (Noun)

lˈændɚ
lˈændəɹ
01

Một tàu vũ trụ được thiết kế để hạ cánh trên bề mặt của một hành tinh hoặc mặt trăng.

A spacecraft designed to land on the surface of a planet or moon.

Ví dụ

The he he lander successfully touched down on Mars.

Phi thuyền hạ cánh thành công trên sao Hỏa.

The lunar he lunar he lunar lander collected samples from the moon's surface.

Phi thuyền mặt trăng thu thập mẫu từ bề mặt mặt trăng.

The he he lander's mission is to explore the planet's terrain.

Nhiệm vụ của phi thuyền là khám phá địa hình của hành tinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lander/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lander

Không có idiom phù hợp