Bản dịch của từ Landing place trong tiếng Việt

Landing place

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landing place (Noun)

lˈændɪŋ pleɪs
lˈændɪŋ pleɪs
01

Một nơi mà một người hoặc vật có thể hạ cánh.

A place where a person or thing can land.

Ví dụ

The park serves as a landing place for community events.

Công viên là nơi tổ chức các sự kiện cộng đồng.

Many people do not consider the beach a landing place for gatherings.

Nhiều người không coi bãi biển là nơi tổ chức các buổi gặp gỡ.

Is the city square a popular landing place for social activities?

Quảng trường thành phố có phải là nơi phổ biến cho các hoạt động xã hội không?

Landing place (Phrase)

lˈændɪŋ pleɪs
lˈændɪŋ pleɪs
01

Vị trí mà máy bay, thuyền hoặc phương tiện có thể hạ cánh.

A location where aircraft boats or vehicles can land.

Ví dụ

The airport is the main landing place for international flights.

Sân bay là nơi hạ cánh chính cho các chuyến bay quốc tế.

The beach is not a safe landing place for emergency landings.

Bãi biển không phải là nơi hạ cánh an toàn cho các chuyến hạ cánh khẩn cấp.

Is the park a suitable landing place for helicopters?

Công viên có phải là nơi hạ cánh phù hợp cho trực thăng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/landing place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landing place

Không có idiom phù hợp