Bản dịch của từ Landscape plan trong tiếng Việt
Landscape plan
Noun [U/C]

Landscape plan (Noun)
lˈændskˌeɪp plˈæn
lˈændskˌeɪp plˈæn
01
Một thiết kế cho sự sắp xếp và tổ chức không gian ngoài trời, bao gồm thực vật, cấu trúc và các đặc điểm khác.
A design for the arrangement and organization of outdoor spaces, including plants, structures, and other features.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kế hoạch chiến lược mô tả sự phát triển và bảo trì một khu vực cảnh quan.
A strategic plan that outlines the development and maintenance of a landscape area.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Landscape plan
Không có idiom phù hợp