Bản dịch của từ Landside trong tiếng Việt
Landside
Landside (Noun)
The landside of the airport was crowded during the holiday season.
Phía đất của sân bay đông đúc trong mùa lễ.
The landside does not have security checks like the airside.
Phía đất không có kiểm tra an ninh như phía không khí.
Is the landside accessible for everyone at the airport?
Phía đất có thể truy cập cho mọi người tại sân bay không?
Landside (Adverb)
The new café is located landside of the terminal at JFK Airport.
Quán cà phê mới nằm ở bên đất của nhà ga tại sân bay JFK.
Passengers cannot access landside areas without a boarding pass.
Hành khách không thể vào khu vực bên đất mà không có thẻ lên máy bay.
Is there a lounge landside for travelers at LAX Airport?
Có một phòng chờ nào ở bên đất cho hành khách tại sân bay LAX không?
Landslide (tiếng Việt: sạt lở đất) là hiện tượng tự nhiên xảy ra khi đất và đá trên một sườn đồi hoặc núi bị kéo xuống dưới lực tác động của trọng lực. Sạt lở đất gây ra những thiệt hại nghiêm trọng đối với cơ sở hạ tầng và con người, đặc biệt trong các khu vực có địa hình dốc và bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa và cách viết, nhưng có thể xuất hiện một số khác biệt về cách phát âm nhẹ trong từng vùng.
Từ "landslide" xuất phát từ hai phần: "land" có nguồn gốc từ tiếng Old English "land", mang nghĩa là đất, vùng đất, và "slide" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "slíða", có nghĩa là trượt hoặc lướt. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất vào thế kỷ 19, đề cập đến hiện tượng đất hoặc đá trượt khỏi sườn đồi. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh chính xác hiện tượng tự nhiên mà nó mô tả.
Từ "landslide" xuất hiện với tần suất tương đối khiêm tốn trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading liên quan đến môi trường và thiên tai. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng đất đá đổ xuống do sự mất ổn định của địa hình. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, "landslide" có thể được dùng ẩn dụ để chỉ một chiến thắng áp đảo trong các cuộc bầu cử hoặc các cuộc thi cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp