Bản dịch của từ Landside trong tiếng Việt
Landside
Landside (Noun)
The landside of the airport was crowded during the holiday season.
Phía đất của sân bay đông đúc trong mùa lễ.
The landside does not have security checks like the airside.
Phía đất không có kiểm tra an ninh như phía không khí.
Is the landside accessible for everyone at the airport?
Phía đất có thể truy cập cho mọi người tại sân bay không?
Landside (Adverb)
The new café is located landside of the terminal at JFK Airport.
Quán cà phê mới nằm ở bên đất của nhà ga tại sân bay JFK.
Passengers cannot access landside areas without a boarding pass.
Hành khách không thể vào khu vực bên đất mà không có thẻ lên máy bay.
Is there a lounge landside for travelers at LAX Airport?
Có một phòng chờ nào ở bên đất cho hành khách tại sân bay LAX không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp