Bản dịch của từ Langer trong tiếng Việt

Langer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Langer (Noun)

ˈlæŋ.ɚ
ˈlæŋ.ɚ
01

Dương vật của một người đàn ông.

A mans penis.

Ví dụ

Many men feel insecure about the size of their langer.

Nhiều đàn ông cảm thấy không tự tin về kích thước của langer.

Some cultures do not discuss the langer openly.

Một số nền văn hóa không nói về langer một cách công khai.

Is the average langer size different across countries?

Kích thước langer trung bình có khác nhau giữa các quốc gia không?

02

Một người ngu ngốc hoặc đáng khinh.

A stupid or contemptible person.

Ví dụ

Many people consider him a langer for his rude behavior at parties.

Nhiều người coi anh ta là một kẻ ngốc vì hành vi thô lỗ.

She is not a langer; she always helps others in need.

Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy luôn giúp đỡ người khác.

Is that man a langer for insulting everyone at the meeting?

Người đàn ông đó có phải là một kẻ ngốc vì xúc phạm mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/langer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Langer

Không có idiom phù hợp