Bản dịch của từ Langer trong tiếng Việt
Langer

Langer (Noun)
Dương vật của một người đàn ông.
A mans penis.
Many men feel insecure about the size of their langer.
Nhiều đàn ông cảm thấy không tự tin về kích thước của langer.
Some cultures do not discuss the langer openly.
Một số nền văn hóa không nói về langer một cách công khai.
Is the average langer size different across countries?
Kích thước langer trung bình có khác nhau giữa các quốc gia không?
Một người ngu ngốc hoặc đáng khinh.
A stupid or contemptible person.
Many people consider him a langer for his rude behavior at parties.
Nhiều người coi anh ta là một kẻ ngốc vì hành vi thô lỗ.
She is not a langer; she always helps others in need.
Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy luôn giúp đỡ người khác.
Is that man a langer for insulting everyone at the meeting?
Người đàn ông đó có phải là một kẻ ngốc vì xúc phạm mọi người không?
Langer là một danh từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ một người có tên hoặc có thể là một phần của cụm từ có nghĩa khác. Trong bối cảnh sử dụng, "Langer" có thể đề cập đến một số cá nhân nổi tiếng hoặc là tên địa danh. Tuy nhiên, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Trong một số trường hợp cụ thể, ngữ cảnh sẽ xác định nghĩa đúng của từ và cách sử dụng.
Từ "langer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "languere", nghĩa là "yếu đuối" hoặc "mệt mỏi". Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng hay cảm giác bất lực, từ chối hoạt động. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính chất bất lực ban đầu, mô tả một trạng thái không còn sức lực hoặc động lực. Các nghiên cứu về từ vựng cho thấy sự biến đổi ngữ nghĩa từ khái niệm sức khỏe sang trạng thái tâm lý.
Từ “langer” là một thuật ngữ có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó ít được gặp trong các chủ đề chính như giáo dục, xã hội hay môi trường. Thay vào đó, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc tiếng lóng, đặc biệt trong bóng đá và những cuộc trò chuyện thân mật. Do đó, người học nên chú trọng vào từ vựng phổ biến hơn trong tài liệu ôn luyện IELTS.