Bản dịch của từ Lanky trong tiếng Việt

Lanky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lanky (Adjective)

lˈæŋki
lˈæŋki
01

(của một người) gầy và cao một cách vô duyên.

Of a person ungracefully thin and tall.

Ví dụ

The lanky teenager struggled to find clothes that fit properly.

Người thanh niên cao gầy gặp khó khăn khi tìm quần áo vừa vặn.

Her lanky frame made her stand out in the crowd.

Thân hình cao gầy của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

Despite his lanky appearance, he excelled in basketball due to his height.

Mặc dù vẻ bề ngoại cao gầy, anh ấy xuất sắc trong bóng rổ nhờ chiều cao của mình.

Dạng tính từ của Lanky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lanky

Lanky

Lankier

Lười biếng

Lankiest

Gầy nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lanky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lanky

Không có idiom phù hợp