Bản dịch của từ Lardon trong tiếng Việt
Lardon
Lardon (Noun)
The chef added lardon to the salad for extra flavor.
Đầu bếp đã thêm lardon vào salad để tăng hương vị.
They did not use lardon in their vegetarian dish at the restaurant.
Họ đã không sử dụng lardon trong món ăn chay tại nhà hàng.
Did you see the lardon in the gourmet burger at Joe's?
Bạn có thấy lardon trong bánh burger cao cấp tại Joe's không?
Lardon là một thuật ngữ trong ẩm thực chỉ những miếng thịt lợn, thường là mỡ bụng hoặc thịt ba chỉ, được cắt hạt lựu và thường được chiên giòn hoặc dùng để gia vị cho các món ăn như salad hay món hầm. Trong văn hóa ẩm thực, lardon thường được sử dụng để tăng cường hương vị và độ béo ngậy cho món ăn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và không có cách viết khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, lardon ít phổ biến hơn trong tiếng Anh so với các thuật ngữ tương tự như "bacon" hoặc "pancetta".
Từ "lardon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "lard" có nghĩa là mỡ thịt, nó xuất phát từ tiếng Latin "lardum". Trong lịch sử, "lardon" được sử dụng để chỉ các miếng mỡ thịt lợn được thái nhỏ, thường được dùng để gia tăng hương vị cho các món ăn. Ngày nay, từ này vẫn mang nghĩa tương tự, biểu thị cho nguyên liệu thực phẩm quan trọng trong ẩm thực để tạo độ béo và đậm đà.
Từ "lardon" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó trong lĩnh vực ẩm thực. "Lardon" đề cập đến miếng thịt xông khói hoặc mỡ lợn thái nhỏ thường được sử dụng trong việc chế biến món ăn, đặc biệt là trong ẩm thực Pháp. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc sách nấu ăn, liên quan đến việc làm phong phú thêm hương vị cho các món ăn.