Bản dịch của từ Lardon trong tiếng Việt

Lardon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lardon (Noun)

01

Một miếng hoặc khối thịt xông khói dùng để làm mỡ thịt.

A chunk or cube of bacon used to lard meat.

Ví dụ

The chef added lardon to the salad for extra flavor.

Đầu bếp đã thêm lardon vào salad để tăng hương vị.

They did not use lardon in their vegetarian dish at the restaurant.

Họ đã không sử dụng lardon trong món ăn chay tại nhà hàng.

Did you see the lardon in the gourmet burger at Joe's?

Bạn có thấy lardon trong bánh burger cao cấp tại Joe's không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lardon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lardon

Không có idiom phù hợp