Bản dịch của từ Larger than trong tiếng Việt

Larger than

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Larger than (Phrase)

lˈɑɹɡɹhˌɑnt
lˈɑɹɡɹhˌɑnt
01

Có nhiều giá trị hoặc tầm quan trọng hơn cái gì khác.

To have more value or importance than something else.

Ví dụ

Her contribution to the community is larger than anyone else's.

Đóng góp của cô ấy cho cộng đồng lớn hơn bất kỳ ai khác.

His impact on society is not larger than his peers' achievements.

Tác động của anh ta đối với xã hội không lớn hơn thành công của đồng nghiệp.

Is your influence in the community larger than your family's influence?

Tác động của bạn trong cộng đồng lớn hơn tác động của gia đình bạn không?

Her contribution to the community is larger than anyone else's.

Đóng góp của cô ấy cho cộng đồng lớn hơn bất kỳ ai khác.

His impact on society is not larger than his brother's influence.

Ảnh hưởng của anh ta đối với xã hội không lớn hơn ảnh hưởng của anh trai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/larger than/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
[...] Overall, used to walking and climbing trees, the former had much bones the latter, who often walked and ran long-distance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6

Idiom with Larger than

Không có idiom phù hợp