Bản dịch của từ Larger than trong tiếng Việt
Larger than

Larger than (Phrase)
Có nhiều giá trị hoặc tầm quan trọng hơn cái gì khác.
To have more value or importance than something else.
Her contribution to the community is larger than anyone else's.
Đóng góp của cô ấy cho cộng đồng lớn hơn bất kỳ ai khác.
His impact on society is not larger than his peers' achievements.
Tác động của anh ta đối với xã hội không lớn hơn thành công của đồng nghiệp.
Is your influence in the community larger than your family's influence?
Tác động của bạn trong cộng đồng lớn hơn tác động của gia đình bạn không?
Her contribution to the community is larger than anyone else's.
Đóng góp của cô ấy cho cộng đồng lớn hơn bất kỳ ai khác.
His impact on society is not larger than his brother's influence.
Ảnh hưởng của anh ta đối với xã hội không lớn hơn ảnh hưởng của anh trai.
Cụm từ "larger than" là một biểu thức so sánh trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả kích thước, khối lượng hoặc mức độ của một đối tượng vượt trội hơn so với một đối tượng khác. Cụm từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "larger than" với văn phong và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể thấy sự khác biệt về cách diễn đạt và phong cách giữa các vùng miền.
Cụm từ "larger than" bao gồm hai thành phần: "larger" là trạng từ so sánh của "large", có nguồn gốc từ từ Latin "largus", có nghĩa là "rộng rãi" hoặc "dồi dào". "Than" xuất phát từ ngôn ngữ Germanic, thường được dùng trong các so sánh. Từ thế kỷ 14, "larger than" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự vượt trội về kích thước hoặc số lượng, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "larger than" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này thường liên quan đến so sánh kích thước, số lượng hoặc mức độ, giúp thí sinh hiểu và phân tích các thông tin so sánh. Trong phần Viết và Nói, thí sinh thường sử dụng cụm từ này để diễn đạt quan điểm hoặc mô tả sự khác biệt giữa các đối tượng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "larger than" thường được dùng trong lĩnh vực thương mại, khoa học và thể thao để mô tả sự khác biệt trong kích thước hoặc quy mô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
