Bản dịch của từ Latescent trong tiếng Việt
Latescent

Latescent (Adjective)
The latescent issues in society often remain unnoticed until they escalate.
Các vấn đề tiềm ẩn trong xã hội thường không được chú ý cho đến khi chúng leo thang.
Many latescent problems in social justice are ignored by the media.
Nhiều vấn đề tiềm ẩn trong công bằng xã hội bị truyền thông bỏ qua.
Are there latescent factors affecting community trust in local authorities?
Có những yếu tố tiềm ẩn nào ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng vào chính quyền địa phương không?
"Latescent" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "diễn ra chậm chạp" hoặc "không rõ ràng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển hoặc sự xuất hiện của một hiện tượng theo cách từ từ và không đột ngột. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về việc sử dụng từ này, mặc dù nó không phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, để chỉ sự phát triển chậm của một loại sinh vật.
Từ "latescent" xuất phát từ gốc Latin "laten" có nghĩa là ẩn giấu, không hiển thị. Tiền tố "late-" trong từ này mang ý nghĩa chậm trễ hoặc kéo dài, trong khi hậu tố "-scent" có nguồn gốc từ "scensere", nghĩa là xuất hiện hoặc phát triển. Lịch sử ngữ nghĩa của "latescent" liên quan đến ý tưởng về sự hiện diện không rõ ràng hoặc sự phát triển dần dần, phản ánh trạng thái của một cái gì đó đang ở giai đoạn chưa chín muồi, phù hợp với nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh ngữ nghĩa khoa học và sinh học.
Từ "latescent" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và thực vật, mô tả giai đoạn phát triển muộn của một loài. Trong các tài liệu khoa học, từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự phát triển từ từ hoặc không đồng đều của các sinh vật trong môi trường nhất định.