Bản dịch của từ Latescent trong tiếng Việt

Latescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latescent (Adjective)

lˈeɪtsənt
lˈeɪtsənt
01

Đó là hoặc đang trở nên tiềm ẩn, ẩn giấu hoặc tối nghĩa.

That is or is becoming latent hidden or obscure.

Ví dụ

The latescent issues in society often remain unnoticed until they escalate.

Các vấn đề tiềm ẩn trong xã hội thường không được chú ý cho đến khi chúng leo thang.

Many latescent problems in social justice are ignored by the media.

Nhiều vấn đề tiềm ẩn trong công bằng xã hội bị truyền thông bỏ qua.

Are there latescent factors affecting community trust in local authorities?

Có những yếu tố tiềm ẩn nào ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng vào chính quyền địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latescent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latescent

Không có idiom phù hợp