Bản dịch của từ Laughably trong tiếng Việt

Laughably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laughably (Adverb)

01

Theo cách tồi tệ hoặc ngớ ngẩn đến mức buồn cười.

In a way that is so bad or silly that it is funny.

Ví dụ

The comedian's jokes were laughably bad during the social event last week.

Những câu chuyện cười của danh hài thì thật sự tệ tại sự kiện xã hội tuần trước.

Many critics did not find the film laughably entertaining or engaging.

Nhiều nhà phê bình không thấy bộ phim giải trí một cách buồn cười hay hấp dẫn.

Was the social media campaign laughably ineffective for the charity event?

Liệu chiến dịch truyền thông xã hội có thật sự không hiệu quả cho sự kiện từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laughably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laughably

Không có idiom phù hợp