Bản dịch của từ Laughably trong tiếng Việt
Laughably
Laughably (Adverb)
The comedian's jokes were laughably bad during the social event last week.
Những câu chuyện cười của danh hài thì thật sự tệ tại sự kiện xã hội tuần trước.
Many critics did not find the film laughably entertaining or engaging.
Nhiều nhà phê bình không thấy bộ phim giải trí một cách buồn cười hay hấp dẫn.
Was the social media campaign laughably ineffective for the charity event?
Liệu chiến dịch truyền thông xã hội có thật sự không hiệu quả cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "laughably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách gây cười hoặc không thể tin được đến mức khiến người khác phải cười. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phi lý hoặc sự không hợp lý của một tình huống hoặc ý kiến nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "laughably" được sử dụng giống nhau về ý nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, người nói có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và cách phát âm, với Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "laughably" bắt nguồn từ động từ Latin "laughare", có nghĩa là cười. Trong tiếng Anh, từ này phát triển từ "laugh" và được bổ sung hậu tố "-ably", cho thấy khả năng hoặc tình trạng. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc hành động đáng cười hoặc không nghiêm túc, thể hiện một sắc thái châm biếm hoặc phê phán khi dùng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "laughably" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS khi so sánh với các từ vựng phổ biến hơn, mặc dù nó có thể xuất hiện trong các câu hỏi về viết và nói cần diễn đạt ý kiến phê phán hoặc mỉa mai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không đáng tin cậy hoặc bất hợp lý một cách hài hước, thường xuất hiện trong bình luận xã hội, phê bình văn học hoặc phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp