Bản dịch của từ Laughingstock trong tiếng Việt
Laughingstock
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Laughingstock (Noun)
John became a laughingstock after his speech at the community meeting.
John trở thành trò cười sau bài phát biểu tại cuộc họp cộng đồng.
Many people do not want to be a laughingstock in social situations.
Nhiều người không muốn trở thành trò cười trong các tình huống xã hội.
Is Sarah a laughingstock for her unusual fashion choices at parties?
Sarah có phải là trò cười vì những lựa chọn thời trang khác thường ở các bữa tiệc không?
Họ từ
"Đối tượng để cười nhạo" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ một người hoặc nhóm người bị chế nhạo, chỉ trích hoặc coi thường, thường vì hành động hoặc tình huống ngớ ngẩn. Từ này tồn tại trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: trong tiếng Anh, từ này thường mang sắc thái châm biếm mạnh mẽ hơn.
Từ "laughingstock" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "laughing stock", trong đó "stock" có nghĩa là người, hay vật nào đó được sử dụng để thể hiện điều gì đó. Từ "laughing" bắt nguồn từ động từ "laugh", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "hlæja". Sự kết hợp này tạo ra hình ảnh một người hoặc sự vật bị chế nhạo, trở thành đối tượng cho tiếng cười. Hiện nay, nghĩa của từ này ám chỉ một người hoặc một tình huống bị ridiculed hoặc khinh miệt.
Từ "laughingstock" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi người nói cần diễn đạt tình huống hoặc điều gì đó trở nên khôi hài hoặc bị chế giễu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí và đối thoại thông thường để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức trở thành đối tượng của hài hước, châm biếm, thể hiện sự coi thường hoặc mất uy tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp