Bản dịch của từ Lauric trong tiếng Việt
Lauric
Adjective
Lauric (Adjective)
lˈɑɹɪk
lˈɑɹɪk
01
Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ vịnh châu âu hoặc nguyệt quế (laurus nobilis)
Pertaining to, or derived from, the european bay or laurel (laurus nobilis)
Ví dụ
The lauric scent of the soap reminded her of home.
Hương thơm lauric của xà phòng làm cô nhớ về nhà.
The lauric flavor in the dish brought back childhood memories.
Vị lauric trong món ăn đưa cô trở về kí ức thơ ấu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lauric
Không có idiom phù hợp