Bản dịch của từ Lauric trong tiếng Việt
Lauric

Lauric (Adjective)
Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ vịnh châu âu hoặc nguyệt quế (laurus nobilis)
Pertaining to, or derived from, the european bay or laurel (laurus nobilis)
The lauric scent of the soap reminded her of home.
Hương thơm lauric của xà phòng làm cô nhớ về nhà.
The lauric flavor in the dish brought back childhood memories.
Vị lauric trong món ăn đưa cô trở về kí ức thơ ấu.
She loved the lauric essence of the European bay tree.
Cô thích hương thơm lauric của cây bạch đàn châu Âu.
Lauric là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả các hợp chất chứa axit lauric, một axit béo bão hòa có công thức hóa học C12H24O2, thường tìm thấy trong dầu dừa và dầu hạt nhục đậu khấu. Trong ngữ cảnh hóa học và dinh dưỡng, lauric được biết đến với các lợi ích sức khỏe, như tác dụng kháng khuẩn và kháng virus. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm và nghĩa sử dụng.
Từ "lauric" xuất phát từ tiếng Latin "laurus", có nghĩa là nguyệt quế, một biểu tượng của chiến thắng và danh dự. Khoa hóa học dùng thuật ngữ này để chỉ axit lauric, một loại axit béo chuỗi trung bình có trong dầu dừa và dầu hạt cọ. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại nằm ở tính chất ấn tượng của axit lauric trong việc hỗ trợ sức khỏe con người, tương tự như sự vinh quang mà cây nguyệt quế biểu trưng.
Từ "lauric" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do chủ yếu liên quan đến hóa học và dinh dưỡng, mà thường không phải là chủ đề chính trong kỳ thi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các axit béo có nguồn gốc từ dầu lauric, thường được nhắc đến trong nghiên cứu dinh dưỡng, sản xuất mỹ phẩm và ứng dụng công nghiệp.