Bản dịch của từ Laurel trong tiếng Việt
Laurel
Laurel (Noun)
The laurel bushes in the park are beautifully maintained.
Những bụi laurel trong công viên được chăm sóc rất đẹp.
The community did not plant laurel trees last year.
Cộng đồng đã không trồng cây laurel năm ngoái.
Are there any laurel plants in your neighborhood?
Có cây laurel nào trong khu phố của bạn không?
Những tán lá của cây nguyệt quế được dệt thành vòng hoa hoặc vương miện và đội trên đầu như một biểu tượng của chiến thắng hoặc dấu ấn danh dự trong thời cổ điển.
The foliage of the bay tree woven into a wreath or crown and worn on the head as an emblem of victory or mark of honour in classical times.
The winner received a laurel crown during the award ceremony.
Người chiến thắng đã nhận một vòng nguyệt quế trong buổi lễ trao giải.
Many participants did not wear a laurel during the event.
Nhiều người tham gia đã không đeo vòng nguyệt quế trong sự kiện.
Did the champion wear a laurel at the social gathering?
Nhà vô địch có đeo vòng nguyệt quế tại buổi gặp gỡ xã hội không?
The laurel tree grows in many tropical social environments worldwide.
Cây nguyệt quế phát triển trong nhiều môi trường xã hội nhiệt đới trên toàn thế giới.
Laurel trees do not thrive in cold social climates like Canada.
Cây nguyệt quế không phát triển tốt trong khí hậu xã hội lạnh như Canada.
Are laurel trees common in social parks in Vietnam?
Cây nguyệt quế có phổ biến trong các công viên xã hội ở Việt Nam không?
Laurel (Verb)
Trao giải thưởng hoặc lời khen ngợi cho (ai đó) để ghi nhận thành tích.
Bestow an award or praise on someone in recognition of an achievement.
The community laurelled Maria for her work in local charities.
Cộng đồng đã tôn vinh Maria vì công việc của cô trong các tổ chức từ thiện.
They did not laurel John for his efforts in the event.
Họ đã không tôn vinh John vì nỗ lực của anh trong sự kiện.
Did the city laurel the volunteers for their service during the pandemic?
Thành phố có tôn vinh các tình nguyện viên vì dịch vụ của họ trong đại dịch không?
Họ từ
Cây nguyệt quế (laurel) là một loại thực vật thuộc họ lauraceae, thường được biết đến với việc sử dụng trong trang trí, chế biến thực phẩm và biểu tượng của chiến thắng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả British English và American English. Tuy nhiên, trong văn cảnh nghệ thuật và văn học, "laurel" có thể mang ý nghĩa hình tượng như danh dự và thành tựu. Từ này thường được dùng trong các cụm như "wreath of laurel" để chỉ vòng nguyệt quế.
Từ "laurel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laurus", chỉ cây nguyệt quế, một biểu tượng của chiến thắng và danh dự trong văn hóa La Mã cổ đại. Cây laurel thường được dùng để làm vòng nguyệt quế cho các nhà vô địch và người chiến thắng trong các cuộc thi thể thao. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ sự tôn vinh và thành tựu, phản ánh sự kết hợp giữa hình thức vật chất và giá trị văn hóa của nó trong lịch sử.
Từ "laurel" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được liên kết với các thành tựu và vinh quang, như trong cụm từ "crown of laurel". Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong văn chương và nghệ thuật để biểu thị sự tôn vinh hoặc thành công, thường gắn liền với những nhân vật vĩ đại trong lịch sử hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp