Bản dịch của từ Laurel trong tiếng Việt

Laurel

Noun [U/C]Verb

Laurel (Noun)

lɑɹˈɛl
lˈɑɹl
01

Bất kỳ loại cây bụi và cây nào khác có lá bóng màu xanh đậm.

Any of a number of shrubs and other plants with dark green glossy leaves

Ví dụ

The laurel bushes in the park are beautifully maintained.

Những bụi laurel trong công viên được chăm sóc rất đẹp.

The community did not plant laurel trees last year.

Cộng đồng đã không trồng cây laurel năm ngoái.

Are there any laurel plants in your neighborhood?

Có cây laurel nào trong khu phố của bạn không?

02

Những tán lá của cây nguyệt quế được dệt thành vòng hoa hoặc vương miện và đội trên đầu như một biểu tượng của chiến thắng hoặc dấu ấn danh dự trong thời cổ điển.

The foliage of the bay tree woven into a wreath or crown and worn on the head as an emblem of victory or mark of honour in classical times

Ví dụ

The winner received a laurel crown during the award ceremony.

Người chiến thắng đã nhận một vòng nguyệt quế trong buổi lễ trao giải.

Many participants did not wear a laurel during the event.

Nhiều người tham gia đã không đeo vòng nguyệt quế trong sự kiện.

Did the champion wear a laurel at the social gathering?

Nhà vô địch có đeo vòng nguyệt quế tại buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Một loại cây bụi thường xanh thơm có liên quan đến cây nguyệt quế, một số loại trong số đó tạo thành rừng ở các nước nhiệt đới và ấm áp.

An aromatic evergreen shrub related to the bay tree several kinds of which form forests in tropical and warm countries

Ví dụ

The laurel tree grows in many tropical social environments worldwide.

Cây nguyệt quế phát triển trong nhiều môi trường xã hội nhiệt đới trên toàn thế giới.

Laurel trees do not thrive in cold social climates like Canada.

Cây nguyệt quế không phát triển tốt trong khí hậu xã hội lạnh như Canada.

Are laurel trees common in social parks in Vietnam?

Cây nguyệt quế có phổ biến trong các công viên xã hội ở Việt Nam không?

Laurel (Verb)

lɑɹˈɛl
lˈɑɹl
01

Trao giải thưởng hoặc lời khen ngợi cho (ai đó) để ghi nhận thành tích.

Bestow an award or praise on someone in recognition of an achievement

Ví dụ

The community laurelled Maria for her work in local charities.

Cộng đồng đã tôn vinh Maria vì công việc của cô trong các tổ chức từ thiện.

They did not laurel John for his efforts in the event.

Họ đã không tôn vinh John vì nỗ lực của anh trong sự kiện.

Did the city laurel the volunteers for their service during the pandemic?

Thành phố có tôn vinh các tình nguyện viên vì dịch vụ của họ trong đại dịch không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laurel

Không có idiom phù hợp