Bản dịch của từ Laurel trong tiếng Việt

Laurel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laurel(Noun)

lˈɔːrəl
ˈɫɔrəɫ
01

Một vòng nguyệt quế làm từ lá nguyệt quế được trao cho những người chiến thắng ở Hy Lạp cổ đại.

A wreath made of laurel leaves awarded to victors in ancient Greece

Ví dụ
02

Một cây hoặc bụi cây thường xanh với lá bóng màu xanh đậm, thường được sử dụng như một biểu tượng của chiến thắng hoặc danh dự.

An evergreen tree or shrub with dark green glossy leaves often used as a symbol of victory or honor

Ví dụ
03

Một trong nhiều loại cây thuộc chi Laurus.

Any of several plants of the genus Laurus

Ví dụ