Bản dịch của từ Lavaliere trong tiếng Việt
Lavaliere

Lavaliere (Adjective)
She wore a lavaliere necklace at the social event last night.
Cô ấy đã đeo một chiếc vòng cổ lavaliere tại sự kiện xã hội tối qua.
He did not wear a lavaliere during the formal dinner party.
Anh ấy không đeo lavaliere trong bữa tiệc tối trang trọng.
Did she choose a lavaliere for the charity gala tonight?
Cô ấy có chọn một chiếc lavaliere cho buổi gala từ thiện tối nay không?
Lavaliere (Noun)
She wore a beautiful lavaliere at the charity gala last night.
Cô ấy đeo một chiếc lavaliere đẹp tại buổi gala từ thiện tối qua.
He doesn't like lavaliere jewelry for formal events.
Anh ấy không thích trang sức lavaliere cho các sự kiện trang trọng.
Is the lavaliere you wore from the recent fashion show?
Chiếc lavaliere bạn đeo có phải từ buổi trình diễn thời trang gần đây không?
Lavalier (hay lavaliere) là một loại micro nhỏ, thường được sử dụng trong phát thanh, truyền hình hoặc ghi âm để thu âm giọng nói của người nói mà không làm mất tính thẩm mỹ của trang phục. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ "lavalier microphone". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện của từ trong văn bản và phát âm, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa.
Từ "lavaliere" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "lavallière", mang tên của một quý tộc Pháp, duc de La Vallière, người đã phổ biến phong cách đeo dây chuyền ở thế kỷ 17. Từ này có nguồn gốc từ Latin "lavare", có nghĩa là "rửa", ám chỉ việc làm sạch hoặc trang trí. Hiện nay, "lavaliere" chỉ về một loại trang sức đeo quanh cổ, thường có thiết kế tinh tế, phản ánh lịch sử về sự sang trọng và phong cách.
Từ "lavaliere" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần của nó: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được dùng để chỉ các micro gắn vào áo hoặc các phụ kiện trang trí nhỏ, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm thanh, hội nghị hoặc công nghệ truyền thông. Ngoài ra, trong ngành nghệ thuật, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh trang phục trang trí cho sự kiện đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp