Bản dịch của từ Lavaliere trong tiếng Việt

Lavaliere

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lavaliere (Adjective)

lævəlˈiɹ
lævəlˈiɹ
01

Đeo trên ngực.

Worn on the chest.

Ví dụ

She wore a lavaliere necklace at the social event last night.

Cô ấy đã đeo một chiếc vòng cổ lavaliere tại sự kiện xã hội tối qua.

He did not wear a lavaliere during the formal dinner party.

Anh ấy không đeo lavaliere trong bữa tiệc tối trang trọng.

Did she choose a lavaliere for the charity gala tonight?

Cô ấy có chọn một chiếc lavaliere cho buổi gala từ thiện tối nay không?

Lavaliere (Noun)

lævəlˈiɹ
lævəlˈiɹ
01

Một mặt dây chuyền trên một chuỗi.

A pendant on a chain.

Ví dụ

She wore a beautiful lavaliere at the charity gala last night.

Cô ấy đeo một chiếc lavaliere đẹp tại buổi gala từ thiện tối qua.

He doesn't like lavaliere jewelry for formal events.

Anh ấy không thích trang sức lavaliere cho các sự kiện trang trọng.

Is the lavaliere you wore from the recent fashion show?

Chiếc lavaliere bạn đeo có phải từ buổi trình diễn thời trang gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lavaliere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lavaliere

Không có idiom phù hợp