Bản dịch của từ Pendant trong tiếng Việt
Pendant
Pendant (Adjective)
The pendant earrings she wore sparkled in the dimly lit room.
Đôi bông tai mặt dây chuyền cô đeo lấp lánh trong căn phòng thiếu ánh sáng.
The pendant light fixture added a touch of elegance to the dining area.
Chiếc đèn treo mặt dây chuyền tạo thêm nét sang trọng cho khu vực ăn uống.
Her pendant necklace was a family heirloom passed down through generations.
Chiếc vòng cổ mặt dây chuyền của cô là vật gia truyền được truyền qua nhiều thế hệ.
Pendant (Noun)
She wore a beautiful pendant to the social event.
Cô ấy đeo một chiếc mặt dây chuyền tuyệt đẹp đến sự kiện xã hội.
The pendant was a gift from her grandmother.
Mặt dây chuyền là món quà từ bà cô ấy.
The pendant sparkled under the lights at the social gathering.
Mặt dây chuyền lấp lánh dưới ánh đèn tại buổi họp mặt xã hội.
The pendant above the dining table illuminated the room beautifully.
Mặt dây chuyền phía trên bàn ăn chiếu sáng căn phòng thật đẹp.
She wore a silver pendant that sparkled under the light.
Cô ấy đeo một mặt dây chuyền bạc lấp lánh dưới ánh sáng.
The chandelier had several crystal pendants hanging from it.
Đèn chùm có nhiều mặt dây chuyền pha lê treo trên đó.
She wore a golden pendant engraved with her initials.
Cô ấy đeo một mặt dây chuyền vàng có khắc tên viết tắt của mình.
The pendant was a family heirloom passed down for generations.
Mặt dây chuyền là vật gia truyền của gia đình được truyền qua nhiều thế hệ.
The pendant on his watch was a gift from his best friend.
Mặt dây chuyền trên đồng hồ của anh ấy là một món quà từ người bạn thân nhất của anh ấy.
Một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc nhằm mục đích phù hợp hoặc bổ sung cho một tác phẩm khác.
An artistic, literary, or musical composition intended to match or complement another.
The pendant of the necklace perfectly matched the earrings.
Mặt dây chuyền của chiếc vòng cổ hoàn toàn phù hợp với đôi bông tai.
The pendant of the painting was a beautiful landscape.
Mặt dây chuyền của bức tranh là một phong cảnh tuyệt đẹp.
The pendant of the song added depth to the lyrics.
Mặt dây chuyền của bài hát đã tạo thêm chiều sâu cho lời bài hát.
During the parade, the soldiers carried a pendant with the national emblem.
Trong cuộc diễu hành, những người lính mang theo một mặt dây chuyền có hình quốc huy.
The pendant on her necklace was a gift from her grandmother.
Mặt dây chuyền trên chiếc vòng cổ của cô là món quà từ bà cô.
The pendant fluttered in the wind as the ship sailed into the harbor.
Mặt dây chuyền tung bay trong gió khi con tàu tiến vào bến cảng.
Họ từ
Từ "pendant" được định nghĩa là một đồ trang sức, thường được treo bằng một dây chuyền quanh cổ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pendre", nghĩa là "treo". Trong tiếng Anh Mỹ, "pendant" được sử dụng phổ biến để chỉ các loại dây chuyền có mặt đeo. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có xu hướng mang tính chất trang trọng hơn. Cả hai hình thức này đều có ý nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt nhẹ có thể xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và thị hiếu tiêu dùng.
Từ "pendant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được bắt nguồn từ động từ Latin "pendere", có nghĩa là "treo lơ lửng". Trong tiếng Pháp, "pendant" có nghĩa là "vật treo", thể hiện rõ ràng ý nghĩa của sự treo lơ lửng. Từ thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các món trang sức hoặc vật liệu trang trí treo trên cổ hoặc tai. Ý nghĩa hiện tại của "pendant" vẫn duy trì sự liên kết với hình thức và chức năng của nó như một vật thể trang trí treo lơ lửng.
Từ "pendant" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả trang sức hoặc nghệ thuật. Ở phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện khi thảo luận về thiết kế hoặc phong cách cá nhân. Ngoài ra, “pendant” thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hội họa, thời trang và trang sức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp