Bản dịch của từ Pendant trong tiếng Việt

Pendant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pendant (Adjective)

pˈɛndn̩t
pˈɛndn̩t
01

Treo xuống; chưa xong.

Hanging downwards; pendent.

Ví dụ

The pendant earrings she wore sparkled in the dimly lit room.

Đôi bông tai mặt dây chuyền cô đeo lấp lánh trong căn phòng thiếu ánh sáng.

The pendant light fixture added a touch of elegance to the dining area.

Chiếc đèn treo mặt dây chuyền tạo thêm nét sang trọng cho khu vực ăn uống.

Her pendant necklace was a family heirloom passed down through generations.

Chiếc vòng cổ mặt dây chuyền của cô là vật gia truyền được truyền qua nhiều thế hệ.

Pendant (Noun)

pˈɛndn̩t
pˈɛndn̩t
01

Một món đồ trang sức treo trên một sợi dây chuyền đeo quanh cổ.

A piece of jewellery that hangs from a chain worn round the neck.

Ví dụ

She wore a beautiful pendant to the social event.

Cô ấy đeo một chiếc mặt dây chuyền tuyệt đẹp đến sự kiện xã hội.

The pendant was a gift from her grandmother.

Mặt dây chuyền là món quà từ bà cô ấy.

The pendant sparkled under the lights at the social gathering.

Mặt dây chuyền lấp lánh dưới ánh đèn tại buổi họp mặt xã hội.

02

Đèn được thiết kế để treo trên trần nhà.

A light designed to hang from the ceiling.

Ví dụ

The pendant above the dining table illuminated the room beautifully.

Mặt dây chuyền phía trên bàn ăn chiếu sáng căn phòng thật đẹp.

She wore a silver pendant that sparkled under the light.

Cô ấy đeo một mặt dây chuyền bạc lấp lánh dưới ánh sáng.

The chandelier had several crystal pendants hanging from it.

Đèn chùm có nhiều mặt dây chuyền pha lê treo trên đó.

03

Bộ phận của đồng hồ bỏ túi dùng để treo nó.

The part of a pocket watch by which it is suspended.

Ví dụ

She wore a golden pendant engraved with her initials.

Cô ấy đeo một mặt dây chuyền vàng có khắc tên viết tắt của mình.

The pendant was a family heirloom passed down for generations.

Mặt dây chuyền là vật gia truyền của gia đình được truyền qua nhiều thế hệ.

The pendant on his watch was a gift from his best friend.

Mặt dây chuyền trên đồng hồ của anh ấy là một món quà từ người bạn thân nhất của anh ấy.

04

Một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc nhằm mục đích phù hợp hoặc bổ sung cho một tác phẩm khác.

An artistic, literary, or musical composition intended to match or complement another.

Ví dụ

The pendant of the necklace perfectly matched the earrings.

Mặt dây chuyền của chiếc vòng cổ hoàn toàn phù hợp với đôi bông tai.

The pendant of the painting was a beautiful landscape.

Mặt dây chuyền của bức tranh là một phong cảnh tuyệt đẹp.

The pendant of the song added depth to the lyrics.

Mặt dây chuyền của bài hát đã tạo thêm chiều sâu cho lời bài hát.

05

Một lá cờ thuôn nhọn.

A tapering flag.

Ví dụ

During the parade, the soldiers carried a pendant with the national emblem.

Trong cuộc diễu hành, những người lính mang theo một mặt dây chuyền có hình quốc huy.

The pendant on her necklace was a gift from her grandmother.

Mặt dây chuyền trên chiếc vòng cổ của cô là món quà từ bà cô.

The pendant fluttered in the wind as the ship sailed into the harbor.

Mặt dây chuyền tung bay trong gió khi con tàu tiến vào bến cảng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pendant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pendant

Không có idiom phù hợp