Bản dịch của từ Pendant trong tiếng Việt

Pendant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pendant(Adjective)

pˈɛndn̩t
pˈɛndn̩t
01

Treo xuống; chưa xong.

Hanging downwards; pendent.

Ví dụ

Pendant(Noun)

pˈɛndn̩t
pˈɛndn̩t
01

Một món đồ trang sức treo trên một sợi dây chuyền đeo quanh cổ.

A piece of jewellery that hangs from a chain worn round the neck.

Ví dụ
02

Đèn được thiết kế để treo trên trần nhà.

A light designed to hang from the ceiling.

Ví dụ
03

Bộ phận của đồng hồ bỏ túi dùng để treo nó.

The part of a pocket watch by which it is suspended.

Ví dụ
04

Một lá cờ thuôn nhọn.

A tapering flag.

Ví dụ
05

Một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc nhằm mục đích phù hợp hoặc bổ sung cho một tác phẩm khác.

An artistic, literary, or musical composition intended to match or complement another.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ