Bản dịch của từ Lave trong tiếng Việt
Lave
Lave (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị la la.
Thirdperson singular simple present indicative of lave.
She laves her hands before every meal.
Cô ấy rửa tay trước mỗi bữa ăn.
He always laves his face with cold water in the morning.
Anh ấy luôn rửa mặt bằng nước lạnh vào buổi sáng.
The children lave their feet in the river after playing.
Những đứa trẻ rửa chân của họ trong sông sau khi chơi.
Họ từ
Lave là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rửa hoặc làm sạch, thường liên quan đến nước. Trong các trường hợp văn viết, từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn chương. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Phiên bản phổ biến hơn để chỉ hành động tương tự là "wash" trong cả hai biến thể. Trong phát âm, "lave" có âm "leɪv" trong tiếng Anh chuẩn.
Từ "lave" xuất phát từ tiếng Latinh "lavare", có nghĩa là "rửa" hoặc "tắm". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "lever" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Ngày nay, "lave" thường chỉ hành động rửa sạch hoặc tắm rửa, phản ánh bản chất nguyên thủy của nó liên quan đến nước và sự sạch sẽ. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy tầm quan trọng của nước trong các phong tục vệ sinh cá nhân.
Từ "lave" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe, Nói và Viết, nơi mà ngôn ngữ thường mang tính thực tiễn và dễ hiểu hơn. Trong kỹ năng Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn chương hoặc mô tả cảnh vật, nhưng tần suất vẫn không cao. Ngoài ra, "lave" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, thường để chỉ hành động rửa hoặc làm sạch một cái gì đó, mang tính biểu tượng hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp