Bản dịch của từ Laving trong tiếng Việt

Laving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laving (Verb)

lˈeɪvɨŋ
lˈeɪvɨŋ
01

Phân từ hiện tại của động từ lave.

Present participle of the verb lave.

Ví dụ

She is laving the dishes before the guests arrive.

Cô ấy đang rửa chén trước khi khách đến.

He is not laving the clothes in the laundry room.

Anh ấy không đang giặt quần áo trong phòng giặt.

Is she laving the windows to prepare for the party?

Cô ấy có đang lau cửa sổ để chuẩn bị cho bữa tiệc không?

She is laving the dishes before the guests arrive.

Cô ấy đang rửa chén trước khi khách đến.

He is not laving the clothes properly, they are still dirty.

Anh ấy không rửa quần áo đúng cách, chúng vẫn bẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laving

Không có idiom phù hợp