Bản dịch của từ Laving trong tiếng Việt
Laving

Laving (Verb)
Phân từ hiện tại của động từ lave.
Present participle of the verb lave.
She is laving the dishes before the guests arrive.
Cô ấy đang rửa chén trước khi khách đến.
He is not laving the clothes in the laundry room.
Anh ấy không đang giặt quần áo trong phòng giặt.
Is she laving the windows to prepare for the party?
Cô ấy có đang lau cửa sổ để chuẩn bị cho bữa tiệc không?
She is laving the dishes before the guests arrive.
Cô ấy đang rửa chén trước khi khách đến.
He is not laving the clothes properly, they are still dirty.
Anh ấy không rửa quần áo đúng cách, chúng vẫn bẩn.
Họ từ
"Laving" là một động từ, mang nghĩa chính là "rửa sạch" hoặc "tắm rửa", thường được dùng để mô tả hành động làm sạch cơ thể hoặc vật thể nào đó. Trong tiếng Anh, đây là một từ cổ ít sử dụng trong giao tiếp hiện đại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này, tuy nhiên, nó thường được xem là ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca hơn là ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "laving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "lavare", có nghĩa là "rửa" hoặc "tắm". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ với hình thức "lavage". "Laving" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động làm sạch hoặc rửa trôi, gợi nhớ đến việc tắm rửa hoặc làm sạch bề mặt, phản ánh sự liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc về sự làm sạch và tươi mới.
Từ "laving", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động rửa sạch hoặc làm ướt một bề mặt nào đó, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích về các quá trình tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để hình dung hành động nước chảy hoặc rửa sạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp