Bản dịch của từ Lawless trong tiếng Việt

Lawless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lawless (Adjective)

lˈɔləs
lˈɑlɪs
01

Không bị chi phối hoặc tuân theo pháp luật; đặc trưng bởi sự thiếu trật tự công dân.

Not governed by or obedient to laws characterized by a lack of civic order.

Ví dụ

The lawless behavior of the rioters shocked the community.

Hành vi không tuân theo luật lệ của những kẻ bạo loạn đã khiến cộng đồng bàng hoàng.

The neighborhood became safer after the police cracked down on lawless activities.

Khu phố trở nên an toàn hơn sau khi cảnh sát trấn áp các hoạt động không tuân theo luật.

Do you think a society can thrive when it is lawless?

Bạn có nghĩ rằng một xã hội có thể phát triển khi không tuân theo luật lệ không?

Dạng tính từ của Lawless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lawless

Không hợp lệ

More lawless

Vô pháp

Most lawless

Hầu hết các luật bất hợp pháp

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lawless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lawless

Không có idiom phù hợp