Bản dịch của từ Lawless trong tiếng Việt
Lawless
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Lawless (Adjective)
The lawless behavior of the rioters shocked the community.
Hành vi không tuân theo luật lệ của những kẻ bạo loạn đã khiến cộng đồng bàng hoàng.
The neighborhood became safer after the police cracked down on lawless activities.
Khu phố trở nên an toàn hơn sau khi cảnh sát trấn áp các hoạt động không tuân theo luật.
Do you think a society can thrive when it is lawless?
Bạn có nghĩ rằng một xã hội có thể phát triển khi không tuân theo luật lệ không?
Dạng tính từ của Lawless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lawless Không hợp lệ | More lawless Vô pháp | Most lawless Hầu hết các luật bất hợp pháp |
Họ từ
Từ "lawless" được định nghĩa là trạng thái không có hoặc thiếu các quy định pháp lý, thường dẫn đến tình trạng hỗn loạn hoặc vô chính phủ. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các khu vực hay hành vi không tuân thủ luật pháp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo từng vùng miền, với "lawless" thường gắn liền với các tình huống mà pháp luật không được áp dụng một cách hiệu quả.
Từ "lawless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "law" (luật) và hậu tố "-less" (thiếu). Hợp thành từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "lex" (đạo luật) và tiếng Germanic, nghĩa là không có sự quản lý hoặc kiểm soát của pháp luật. Thời kỳ Trung Cổ, "lawless" được sử dụng để miêu tả một xã hội hỗn loạn, thiếu trật tự. Ngày nay, từ này thường chỉ các hành vi hoặc khu vực mà pháp luật không được thực thi.
Từ "lawless" không thường xuyên xuất hiện trong các component của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh khái niệm luật pháp và sự trật tự xã hội. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được dùng để mô tả các khu vực hoặc tình huống thiếu sự kiểm soát của pháp luật, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về tội phạm hoặc an ninh. Trong văn bản học thuật về xã hội hoặc chính trị, từ này thường liên quan đến các vấn đề nhân quyền và sự quản lý nhà nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp