Bản dịch của từ Laxity trong tiếng Việt
Laxity

Laxity (Noun)
The laxity in the company's safety procedures led to an accident.
Sự cẩu thả trong quy trình an toàn của công ty dẫn đến tai nạn.
Ignoring laxity in social distancing can result in the spread of diseases.
Bỏ qua sự cẩu thả trong việc giữ khoảng cách xã hội có thể dẫn đến sự lây lan của bệnh tật.
Is laxity in following rules a common issue in IELTS speaking?
Sự cẩu thả trong việc tuân thủ quy tắc là một vấn đề phổ biến trong IELTS speaking phải không?
The laxity in following rules led to many accidents.
Sự lỏng lẻo trong việc tuân thủ quy tắc dẫn đến nhiều tai nạn.
We should avoid laxity in maintaining social distancing measures.
Chúng ta nên tránh sự lỏng lẻo trong việc duy trì các biện pháp giữ khoảng cách xã hội.
The laxity of the rules allowed for flexible working hours.
Sự lỏng lẻo của các quy tắc cho phép làm việc linh hoạt.
There should not be laxity in following the guidelines during exams.
Không nên có sự lỏng lẻo trong việc tuân thủ hướng dẫn trong kỳ thi.
Is laxity in social norms acceptable in certain situations?
Sự lỏng lẻo trong các quy tắc xã hội có thể chấp nhận trong một số trường hợp không?
His laxity in following the rules led to his dismissal.
Sự lỏng lẻo của anh ta trong việc tuân thủ quy tắc đã dẫn đến sự sa thải của anh ta.
There should be no laxity in submitting the IELTS writing task.
Không nên có sự lỏng lẻo trong việc nộp bài làm viết IELTS.
Họ từ
Khái niệm "laxity" được định nghĩa là trạng thái lỏng lẻo, thiếu nghiêm ngặt hoặc sự kiểm soát. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, y học và tâm lý học để chỉ sự thiếu chặt chẽ trong quy trình hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Mỹ, "laxity" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể xuất hiện với tần suất thấp hơn, nhưng nghĩa và cách dùng vẫn tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "laxity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laxitas", mang nghĩa là "sự lỏng lẻo" hoặc "sự thoải mái". Từ này xuất phát từ động từ "laxare", có nghĩa là "buông lỏng" hay "làm cho mềm mại". Qua thời gian, "laxity" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu chặt chẽ, cương quyết hoặc sự lỏng lẻo trong quy tắc, tiêu chuẩn hoặc hành vi. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự mềm mại hoặc thiếu nghiêm túc trong một số tình huống.
Từ "laxity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các chuyên đề liên quan đến sự lỏng lẻo trong quản lý, kỷ luật hoặc tiêu chuẩn. Từ này cũng được dùng phổ biến trong các bài luận chuyên sâu về luật pháp, thể thao, hoặc tâm lý học, đặc biệt khi phân tích sự thiếu nghiêm khắc dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp