Bản dịch của từ Laxity trong tiếng Việt

Laxity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laxity (Noun)

lˈæksəti
lˈæksɪti
01

Thiếu nghiêm khắc hoặc quan tâm.

Lack of strictness or care.

Ví dụ

The laxity in the company's safety procedures led to an accident.

Sự cẩu thả trong quy trình an toàn của công ty dẫn đến tai nạn.

Ignoring laxity in social distancing can result in the spread of diseases.

Bỏ qua sự cẩu thả trong việc giữ khoảng cách xã hội có thể dẫn đến sự lây lan của bệnh tật.

Is laxity in following rules a common issue in IELTS speaking?

Sự cẩu thả trong việc tuân thủ quy tắc là một vấn đề phổ biến trong IELTS speaking phải không?

The laxity in following rules led to many accidents.

Sự lỏng lẻo trong việc tuân thủ quy tắc dẫn đến nhiều tai nạn.

We should avoid laxity in maintaining social distancing measures.

Chúng ta nên tránh sự lỏng lẻo trong việc duy trì các biện pháp giữ khoảng cách xã hội.

02

Sự lỏng lẻo của một chi hoặc cơ bắp.

Looseness of a limb or muscle.

Ví dụ

The laxity of the rules allowed for flexible working hours.

Sự lỏng lẻo của các quy tắc cho phép làm việc linh hoạt.

There should not be laxity in following the guidelines during exams.

Không nên có sự lỏng lẻo trong việc tuân thủ hướng dẫn trong kỳ thi.

Is laxity in social norms acceptable in certain situations?

Sự lỏng lẻo trong các quy tắc xã hội có thể chấp nhận trong một số trường hợp không?

His laxity in following the rules led to his dismissal.

Sự lỏng lẻo của anh ta trong việc tuân thủ quy tắc đã dẫn đến sự sa thải của anh ta.

There should be no laxity in submitting the IELTS writing task.

Không nên có sự lỏng lẻo trong việc nộp bài làm viết IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laxity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laxity

Không có idiom phù hợp