Bản dịch của từ Lay bare trong tiếng Việt
Lay bare

Lay bare (Verb)
The documentary lays bare the harsh reality of poverty in the city.
Bộ phim tài liệu làm lộ ra sự thật khắc nghiệt về nghèo đói trong thành phố.
She doesn't want to lay bare her personal struggles during the interview.
Cô ấy không muốn phơi bày những khó khăn cá nhân của mình trong cuộc phỏng vấn.
Does the article lay bare the corruption within the government officials?
Bài báo có làm lộ ra sự tham nhũng trong các quan chức chính phủ không?
Lay bare (Adjective)
Không được che đậy hoặc ẩn giấu.
Not covered or hidden.
The report lay bare the harsh realities of poverty in the country.
Báo cáo làm lộ ra sự thật khắc nghiệt về nghèo đói trong nước.
The government's efforts did not lay bare the root causes of unemployment.
Những nỗ lực của chính phủ không làm lộ ra nguyên nhân gốc rễ của thất nghiệp.
Did the documentary lay bare the challenges faced by marginalized communities?
Bộ phim tài liệu có làm lộ ra những thách thức mà cộng đồng bị đẩy vào vị trí bất lợi phải đối mặt không?
Cụm từ "lay bare" mang nghĩa là vạch trần, phơi bày một điều gì đó, thường liên quan đến cảm xúc, sự thật hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "lay bare" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn học và các cuộc thảo luận trí thức để nhấn mạnh sự khám phá hoặc tiết lộ thông tin ẩn giấu.
Cụm từ "lay bare" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "lay" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ălgan" có nghĩa là đặt xuống, trong khi "bare" bắt nguồn từ tiếng Old English "bær", nghĩa là trần truồng, không có gì che chắn. Lịch sử sử dụng từ này trong tiếng Anh có liên quan đến hành động tiết lộ hoặc phơi bày sự thật, và liên quan đến việc không có gì che đậy. Hiện nay, "lay bare" được dùng để diễn tả việc làm sáng tỏ, phơi bày sự thật một cách rõ ràng, đôi khi có tính chất gây sốc.
Cụm từ "lay bare" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đồng thời thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc báo chí khi mô tả sự phơi bày, tiết lộ sự thật hoặc cảm xúc. Trong IELTS Writing, nó có thể được sử dụng để chỉ việc phân tích hoặc giải thích rõ ràng một vấn đề. Trong giao tiếp hằng ngày, "lay bare" thường được dùng để diễn tả việc công khai những điều bí mật hoặc tế nhị, thường nhằm mục đích gây ấn tượng hoặc khơi gợi sự phản ứng từ người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp