Bản dịch của từ Lay bare trong tiếng Việt

Lay bare

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay bare (Verb)

leɪ bɛɹ
leɪ bɛɹ
01

Để làm cho một cái gì đó có thể nhìn thấy hoặc rõ ràng.

To make something visible or obvious.

Ví dụ

The documentary lays bare the harsh reality of poverty in the city.

Bộ phim tài liệu làm lộ ra sự thật khắc nghiệt về nghèo đói trong thành phố.

She doesn't want to lay bare her personal struggles during the interview.

Cô ấy không muốn phơi bày những khó khăn cá nhân của mình trong cuộc phỏng vấn.

Does the article lay bare the corruption within the government officials?

Bài báo có làm lộ ra sự tham nhũng trong các quan chức chính phủ không?

Lay bare (Adjective)

leɪ bɛɹ
leɪ bɛɹ
01

Không được che đậy hoặc ẩn giấu.

Not covered or hidden.

Ví dụ

The report lay bare the harsh realities of poverty in the country.

Báo cáo làm lộ ra sự thật khắc nghiệt về nghèo đói trong nước.

The government's efforts did not lay bare the root causes of unemployment.

Những nỗ lực của chính phủ không làm lộ ra nguyên nhân gốc rễ của thất nghiệp.

Did the documentary lay bare the challenges faced by marginalized communities?

Bộ phim tài liệu có làm lộ ra những thách thức mà cộng đồng bị đẩy vào vị trí bất lợi phải đối mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay bare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay bare

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.