Bản dịch của từ Lay someone off trong tiếng Việt
Lay someone off

Lay someone off (Phrase)
Sa thải ai đó khỏi việc làm, thường là do cắt giảm nhân viên.
Dismiss someone from employment typically because of a reduction in staff.
The company laid off 200 employees last month due to budget cuts.
Công ty đã sa thải 200 nhân viên vào tháng trước vì cắt giảm ngân sách.
They did not lay off any workers during the pandemic crisis.
Họ đã không sa thải bất kỳ công nhân nào trong cuộc khủng hoảng đại dịch.
Did the factory lay off workers after the new automation system?
Nhà máy có sa thải công nhân sau hệ thống tự động hóa mới không?
Cụm từ "lay someone off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ hành động sa thải tạm thời hoặc vĩnh viễn một nhân viên do lý do kinh tế hoặc cơ cấu tổ chức. Cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, cụm từ "make redundant" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa làm việc và các thuật ngữ pháp lý liên quan đến sa thải trong từng quốc gia.
Cụm từ "lay someone off" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "lay" mang nghĩa là 'đặt xuống' hoặc 'hạ xuống'. Từ "off" là một phần phụ từ thể hiện sự tách biệt. Cùng nhau, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính để chỉ việc chấm dứt hợp đồng lao động tạm thời hoặc vĩnh viễn do lý do kinh tế. Sự chuyển nghĩa từ vật lý sang hành động nhân lực phản ánh ảnh hưởng của môi trường kinh tế và mở rộng phạm vi sử dụng trong các tình huống việc làm hiện đại.
Cụm từ "lay someone off" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thị trường lao động, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về việc sa thải nhân viên do cắt giảm ngân sách hoặc tái cấu trúc doanh nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, phản ánh các tình huống thực tế của việc làm. Trong các ngữ cảnh khác, nó cũng được sử dụng trong báo cáo kinh tế và tin tức về việc làm, thể hiện các xu hướng lao động và tình hình kinh tế.