Bản dịch của từ Lay someone off trong tiếng Việt

Lay someone off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay someone off (Phrase)

lˈeɪ sˈʌmwˌʌn ˈɔf
lˈeɪ sˈʌmwˌʌn ˈɔf
01

Sa thải ai đó khỏi việc làm, thường là do cắt giảm nhân viên.

Dismiss someone from employment typically because of a reduction in staff.

Ví dụ

The company laid off 200 employees last month due to budget cuts.

Công ty đã sa thải 200 nhân viên vào tháng trước vì cắt giảm ngân sách.

They did not lay off any workers during the pandemic crisis.

Họ đã không sa thải bất kỳ công nhân nào trong cuộc khủng hoảng đại dịch.

Did the factory lay off workers after the new automation system?

Nhà máy có sa thải công nhân sau hệ thống tự động hóa mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay someone off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay someone off

Không có idiom phù hợp