Bản dịch của từ Layabout trong tiếng Việt
Layabout

Layabout (Noun)
Một người có thói quen làm ít hoặc không làm việc.
A person who habitually does little or no work.
His brother is a layabout who never helps with chores.
Anh trai của anh ấy là một kẻ lười biếng không bao giờ giúp việc nhà.
She avoids hiring layabouts for her company to ensure productivity.
Cô ấy tránh thuê những kẻ lười biếng cho công ty của mình để đảm bảo hiệu suất.
Do you think being a layabout is acceptable in modern society?
Bạn nghĩ rằng việc làm kẻ lười biếng có thể chấp nhận trong xã hội hiện đại không?
Dạng danh từ của Layabout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Layabout | Layabouts |
Họ từ
Từ "layabout" chỉ người lười biếng hoặc không chịu làm việc, thường dành thời gian để thư giãn hoặc vui chơi mà không thực hiện trách nhiệm nào. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự lười biếng hoặc sự phung phí thời gian. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "layabout" được sử dụng tương tự, song trong một số ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể có sắc thái khác nhau, phản ánh đức tin về lao động và ý thức trách nhiệm trong mỗi xã hội.
Từ "layabout" xuất phát từ cấu tạo của hai thành phần "lay" (đặt, nằm) và "about", hàm ý về việc không làm gì hiệu quả. Có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ những người lười biếng, thường xuyên tránh né công việc. Trong lịch sử, nghĩa của từ này đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn liên quan đến sự lười nhác và thiếu trách nhiệm trong công việc hay các hoạt động khác.
Từ "layabout" thể hiện sự lười biếng, thường được sử dụng trong khung cảnh không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong viết và nói do tính chất cụ thể của nó. Bối cảnh phổ biến của từ này bao gồm các cuộc thảo luận về thái độ làm việc hoặc lối sống không tích cực. Trong các văn bản học thuật, từ này ít được sử dụng do màu sắc tiêu cực và tính chất châm biếm của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp