Bản dịch của từ Laze trong tiếng Việt
Laze

Laze (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự lười biếng.
Thirdperson singular simple present indicative of laze.
She lazes around the house all day.
Cô ấy lười biếng quanh nhà cả ngày.
After work, he just wants to laze on the couch.
Sau giờ làm việc, anh ấy chỉ muốn nằm lười trên ghế.
They laze by the pool during weekends.
Họ lười biếng bên hồ bơi vào cuối tuần.
Họ từ
Từ "laze" có nghĩa là nằm nướng, thư giãn mà không làm việc, thường diễn tả trạng thái nhàn rỗi hoặc không hoạt động. Trong tiếng Anh, "laze" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Ở Anh, từ này thường mang tính chất văn phong bình dân hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thường nhật mà không mang tính tiêu cực. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở âm tiết nhấn mạnh và ngữ điệu trong giao tiếp.
Từ “laze” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “lesan,” có nghĩa là "nằm nghỉ, thư giãn". Nguồn gốc Latin "laxare", nghĩa là "thả lỏng, giải phóng", đã trở thành nền tảng cho nghĩa hiện tại của từ. Qua thời gian, “laze” đã phát triển để chỉ hành động không làm gì hoặc dành thời gian cho sự thư giãn, phản ánh một trạng thái không hoạt động hoặc sự thoải mái mà người ta tìm kiếm trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "laze" có mức độ sử dụng không cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening, Reading, và Writing, nhưng lại có thể xuất hiện trong Speaking khi đề cập đến thói quen và hoạt động thư giãn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động không làm gì hoặc tránh công việc, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về thời gian rảnh, kỳ nghỉ hoặc trong văn chương mô tả trạng thái thiếu động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp