Bản dịch của từ Lazing trong tiếng Việt
Lazing

Lazing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của laze.
Present participle and gerund of laze.
She is lazing on the couch instead of studying for IELTS.
Cô ấy đang nằm laze trên ghế thay vì học cho IELTS.
He is not lazing around but preparing for the speaking test.
Anh ấy không đang laze xung quanh mà đang chuẩn bị cho bài thi nói.
Are you lazing in bed or writing your IELTS essay?
Bạn đang laze trong giường hay viết bài luận IELTS của mình?
Họ từ
Lazing là động từ mô tả hành động không làm gì, thư giãn hoặc nghỉ ngơi một cách không hiệu quả. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý khi một người dành thời gian rảnh rỗi để tránh công việc hoặc các hoạt động cần thiết. Trong tiếng Anh Anh, từ "lazing" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, người Anh thường có xu hướng sử dụng các từ như "lazing about" hay "lazing around" hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng "lazing" mà không kèm theo giới từ bổ sung, nhấn mạnh vào tính không hoạt động.
Từ "lazing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "laze", bắt nguồn từ hình thức dày đặc hóa của từ "lazy", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leis", có nghĩa là "thoải mái" hay "chậm chạp". Ban đầu, từ này liên kết với các trạng thái không làm gì và sự lười biếng. Qua thời gian, "lazing" phát triển thành thuật ngữ chỉ sự thư giãn hoặc tiêu thời gian một cách không hoạt động, phản ánh thái độ đối với sự nhàn nhã trong xã hội hiện đại.
Từ "lazing" thuộc nhóm từ thông dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong môi trường giao tiếp không chính thức. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nhưng không phổ biến trong phần Listening và Reading do tính chất đơn giản của nó. "Lazing" thường được sử dụng để mô tả hành động thư giãn, không làm gì đặc biệt, thường trong ngữ cảnh nghỉ ngơi hoặc giải trí, ví dụ như "lazing around on a weekend".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp