Bản dịch của từ Lazing trong tiếng Việt

Lazing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lazing (Verb)

lˈeɪzɨŋ
lˈeɪzɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của laze.

Present participle and gerund of laze.

Ví dụ

She is lazing on the couch instead of studying for IELTS.

Cô ấy đang nằm laze trên ghế thay vì học cho IELTS.

He is not lazing around but preparing for the speaking test.

Anh ấy không đang laze xung quanh mà đang chuẩn bị cho bài thi nói.

Are you lazing in bed or writing your IELTS essay?

Bạn đang laze trong giường hay viết bài luận IELTS của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lazing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lazing

Không có idiom phù hợp