Bản dịch của từ Lea trong tiếng Việt
Lea

Lea (Noun)
The children played in the lea on a sunny day.
Những đứa trẻ chơi trên cánh đồng vào một ngày nắng.
The picnic was set up in the lea near the village.
Chuyến dã ngoại được tổ chức trên cánh đồng gần làng.
Cows grazed peacefully in the lea surrounded by wildflowers.
Bò ăn cỏ yên bình trên cánh đồng được bao quanh bởi hoa dại.
Họ từ
Từ "lea" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một vùng đất bằng phẳng, thường được rừng hoặc cây cỏ xanh bao phủ. Trong tiếng Anh, "lea" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảnh quan nông thôn, thể hiện sự bình yên và tươi đẹp. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng "lea" ít phổ biến hơn ở Mỹ, thường bị thay thế bằng các từ như "meadow" hoặc "field".
Từ "lea" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "līnea", nghĩa là "dòng", "đường", hoặc "cành". Trong tiếng Anh cổ, "lea" được dùng để chỉ một miền đất trống, thường là đồng cỏ hoặc cánh đồng. Qua thời gian, nghĩa của từ dần mở rộng để chỉ những khu vực tự nhiên, xanh tươi, thường được sử dụng để chăn thả gia súc. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ giữa không gian địa lý và hoạt động canh tác, phản ánh tầm quan trọng của thiên nhiên trong đời sống con người.
Từ "lea" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Có thể gặp từ này chủ yếu trong ngữ cảnh văn học, miêu tả cảnh quan tự nhiên hoặc các môi trường gần gũi với thiên nhiên. Trong tiếng Anh, "lea" thường ám chỉ một cánh đồng cỏ hoặc vùng đất trống, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc tác phẩm mô tả sự thanh bình của đồng quê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp