Bản dịch của từ Lea trong tiếng Việt

Lea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lea (Noun)

lˈi
lˈiə
01

Một cánh đồng rộng mở, đồng cỏ, đồng cỏ.

An open field, meadow, pasture.

Ví dụ

The children played in the lea on a sunny day.

Những đứa trẻ chơi trên cánh đồng vào một ngày nắng.

The picnic was set up in the lea near the village.

Chuyến dã ngoại được tổ chức trên cánh đồng gần làng.

Cows grazed peacefully in the lea surrounded by wildflowers.

Bò ăn cỏ yên bình trên cánh đồng được bao quanh bởi hoa dại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lea

Không có idiom phù hợp