Bản dịch của từ Lead the way trong tiếng Việt
Lead the way

Lead the way (Phrase)
The community leader will lead the way for the volunteers today.
Người lãnh đạo cộng đồng sẽ dẫn đường cho các tình nguyện viên hôm nay.
The mayor did not lead the way during the social event last week.
Thị trưởng đã không dẫn đường trong sự kiện xã hội tuần trước.
Will the teacher lead the way for the students at the rally?
Liệu giáo viên có dẫn đường cho học sinh tại buổi biểu tình không?
"Câu thành ngữ 'lead the way' có nghĩa là hướng dẫn, chỉ đường hoặc là người tiên phong trong một hoạt động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khuyến khích lãnh đạo hoặc sự chỉ đạo trong các tình huống nhóm, tổ chức. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với cùng ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thiên về các ngữ điệu lịch sự và trang trọng hơn".
Cụm từ "lead the way" xuất phát từ động từ tiếng Anh "lead", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *laidijan, mang nghĩa dẫn dắt hoặc hướng dẫn. Trong tiếng Latin, từ tương đương là "ducere". Qua thời gian, "lead" đã phát triển nghĩa rộng, không chỉ mô tả hành động đi trước mà còn ám chỉ vai trò dẫn dắt trong các khía cạnh xã hội, lẫn tâm lý. Hiện nay, "lead the way" thường dùng để chỉ việc dẫn dắt người khác đạt được một mục tiêu hay khám phá một con đường mới.
Cụm từ "lead the way" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần biểu đạt khả năng lãnh đạo và ảnh hưởng. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng được sử dụng để mô tả việc hướng dẫn hoặc định hướng một nhóm hoặc lãnh đạo một cuộc thảo luận. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh về lãnh đạo, phát triển nghề nghiệp, và các buổi thuyết trình, nhấn mạnh vai trò dẫn dắt và chỉ đạo trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp