Bản dịch của từ Lead the way trong tiếng Việt

Lead the way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead the way (Phrase)

lˈɛd ðə wˈeɪ
lˈɛd ðə wˈeɪ
01

Đi trước những người khác và chỉ cho họ cách đi du lịch.

To go in front of others and show how they should travel.

Ví dụ

The community leader will lead the way for the volunteers today.

Người lãnh đạo cộng đồng sẽ dẫn đường cho các tình nguyện viên hôm nay.

The mayor did not lead the way during the social event last week.

Thị trưởng đã không dẫn đường trong sự kiện xã hội tuần trước.

Will the teacher lead the way for the students at the rally?

Liệu giáo viên có dẫn đường cho học sinh tại buổi biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead the way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead the way

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.