Bản dịch của từ Lead vocalist trong tiếng Việt
Lead vocalist
Lead vocalist (Noun)
Taylor Swift is the lead vocalist of her successful music group.
Taylor Swift là ca sĩ chính của nhóm nhạc thành công của cô.
The lead vocalist did not attend the social event last weekend.
Ca sĩ chính đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Who is the lead vocalist in the popular band BTS?
Ai là ca sĩ chính trong ban nhạc nổi tiếng BTS?
"Lead vocalist" là thuật ngữ chỉ ca sĩ chính trong một ban nhạc hoặc nhóm nhạc, người đảm nhận vai trò thể hiện phần lớn các bài hát cũng như giao tiếp với khán giả. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "lead vocalist". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản. Trong cả hai ngữ cảnh, "lead vocalist" thường chỉ những cá nhân có kỹ năng ca hát nổi bật và khả năng lãnh đạo trong việc thể hiện nghệ thuật.
Cụm từ "lead vocalist" có nguồn gốc từ "lead" (tiến đầu) và "vocalist" (ca sĩ), trong đó "lead" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lædan" có nghĩa là dẫn dắt, trong khi "vocalist" có nguồn gốc từ "vocal" (thuộc về giọng hát) từ tiếng Latin "vocalis". Từ thế kỷ 20, "lead vocalist" được sử dụng để chỉ ca sĩ chính trong một ban nhạc hoặc nhóm nhạc, người đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc thể hiện giai điệu và lời bài hát, phản ánh trách nhiệm lãnh đạo và biểu diễn.
Cụm từ "lead vocalist" xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Speaking, Reading và Writing, do tính chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực âm nhạc. Trong các bối cảnh khác, "lead vocalist" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp âm nhạc để chỉ người hát chính trong một ban nhạc hoặc nhóm nhạc, thường xuyên được nhắc tới trong các cuộc phỏng vấn, bài báo về nghệ sĩ, và phân tích album.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp