Bản dịch của từ Lead vocalist trong tiếng Việt
Lead vocalist
Noun [U/C]
Lead vocalist (Noun)
Ví dụ
Taylor Swift is the lead vocalist of her successful music group.
Taylor Swift là ca sĩ chính của nhóm nhạc thành công của cô.
The lead vocalist did not attend the social event last weekend.
Ca sĩ chính đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Who is the lead vocalist in the popular band BTS?
Ai là ca sĩ chính trong ban nhạc nổi tiếng BTS?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lead vocalist
Không có idiom phù hợp