Bản dịch của từ Leading character trong tiếng Việt

Leading character

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leading character (Noun)

lˈidɨŋ kˈɛɹɨktɚ
lˈidɨŋ kˈɛɹɨktɚ
01

Một nhân vật xuất hiện ở đầu một cái gì đó.

A character that appears at the beginning of something.

Ví dụ

The leading character in the film inspired many viewers to change.

Nhân vật chính trong bộ phim đã truyền cảm hứng cho nhiều khán giả.

The leading character does not always represent the common social issues.

Nhân vật chính không phải lúc nào cũng đại diện cho các vấn đề xã hội phổ biến.

Is the leading character relatable to the audience in this story?

Nhân vật chính có dễ liên hệ với khán giả trong câu chuyện này không?

Leading character (Adjective)

lˈidɨŋ kˈɛɹɨktɚ
lˈidɨŋ kˈɛɹɨktɚ
01

Quan trọng nhất hoặc có ảnh hưởng.

Most important or influential.

Ví dụ

The leading character in social change is often a strong activist.

Nhân vật chính trong thay đổi xã hội thường là một nhà hoạt động mạnh mẽ.

Not every leader is a leading character in social movements.

Không phải mọi nhà lãnh đạo đều là nhân vật chính trong các phong trào xã hội.

Is Greta Thunberg a leading character in climate social activism?

Liệu Greta Thunberg có phải là nhân vật chính trong hoạt động xã hội về khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leading character/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leading character

Không có idiom phù hợp