Bản dịch của từ Leaf-shedding trong tiếng Việt

Leaf-shedding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaf-shedding (Adjective)

ˈliːfʃɛdɪŋ
ˈliːfʃɛdɪŋ
01

Của một cây hoặc cây bụi: rụng lá; cụ thể là rụng lá hàng năm; rụng lá.

Of a tree or shrub: shedding its leaves; specifically shedding its leaves annually; deciduous.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leaf-shedding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaf-shedding

Không có idiom phù hợp