Bản dịch của từ Leans trong tiếng Việt
Leans

Leans (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn giản biểu thị sự gầy gò.
Thirdperson singular simple present indicative of lean.
She leans towards supporting local businesses in her community.
Cô ấy nghiêng về việc ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng.
He does not lean on social media for news updates.
Anh ấy không dựa vào mạng xã hội để cập nhật tin tức.
Does she lean more towards environmental issues than social ones?
Cô ấy có nghiêng về các vấn đề môi trường hơn là xã hội không?
Dạng động từ của Leans (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leant |
Họ từ
Từ "leans" là dạng chia ở ngôi thứ ba số ít của động từ "lean", có nghĩa là nghiêng, dựa hoặc hướng về một bên nào đó. Trong tiếng Anh, "lean" có thể chỉ hành động vật lý như dựa vào một bề mặt, hoặc biểu thị sự ủng hộ một quan điểm hoặc xu hướng nào đó. Về ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong phát âm, từ này được phát âm gần như tương tự nhau. Trong văn cảnh, sự khác biệt chủ yếu nằm ở các ngữ cảnh học thuật hoặc văn phong.
Từ "leans" xuất phát từ động từ tiếng Anh "lean", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlǣnan", có nghĩa là nghiêng hoặc tựa vào. Gốc rễ này được cho là có liên quan đến từ tiếng Latinh "līnāre", cũng mang nghĩa nghiêng, thẳng. Sự biến đổi ngữ nghĩa từ việc nghiêng sang nghĩa biểu trưng hơn, như trong sự phụ thuộc vào một cái gì đó hay ai đó, đã hình thành nhiều cách sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự hỗ trợ hoặc xu hướng.
Từ "leans" là dạng hiện tại của động từ "lean", thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả hành động nghiêng, dựa vào hoặc phụ thuộc. Trong bốn phần thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả hành động hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh khác, "leans" có thể được thấy trong văn viết mô tả trạng thái vật lý hoặc tâm lý, chẳng hạn như trong khoa học, nghệ thuật hoặc các cuộc thảo luận tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

