Bản dịch của từ Leans trong tiếng Việt

Leans

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leans (Verb)

lˈinz
lˈinz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn giản biểu thị sự gầy gò.

Thirdperson singular simple present indicative of lean.

Ví dụ

She leans towards supporting local businesses in her community.

Cô ấy nghiêng về việc ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng.

He does not lean on social media for news updates.

Anh ấy không dựa vào mạng xã hội để cập nhật tin tức.

Does she lean more towards environmental issues than social ones?

Cô ấy có nghiêng về các vấn đề môi trường hơn là xã hội không?

Dạng động từ của Leans (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lean

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leant

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] However, when it comes to formal or academic matters, I more toward emails because they provide a record of the conversation and allow for more thoughtful responses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, if I had to choose, I'd probably a bit towards photographing scenery, because it brings out a sense of serenity and tranquillity that's hard to describe [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Leans

Không có idiom phù hợp