Bản dịch của từ Leave in a lurch trong tiếng Việt

Leave in a lurch

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leave in a lurch (Idiom)

01

Bỏ rơi ai đó trong hoàn cảnh khó khăn.

To abandon someone in a difficult situation.

Ví dụ

Many friends leave you in a lurch during tough times.

Nhiều bạn bè bỏ rơi bạn trong những lúc khó khăn.

She did not leave her friend in a lurch after the accident.

Cô ấy không bỏ rơi bạn mình sau tai nạn.

Why do people leave others in a lurch during crises?

Tại sao mọi người lại bỏ rơi người khác trong khủng hoảng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leave in a lurch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leave in a lurch

Không có idiom phù hợp