Bản dịch của từ Lech trong tiếng Việt

Lech

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lech (Noun)

01

Liếm.

A lecher.

Ví dụ

The lecher at the party made many uncomfortable with his comments.

Người dâm đãng tại bữa tiệc đã khiến nhiều người khó chịu với những lời bình luận.

She is not a lecher; she respects everyone's personal space.

Cô ấy không phải là người dâm đãng; cô ấy tôn trọng không gian riêng tư của mọi người.

Is that man a lecher or just friendly with everyone?

Người đàn ông đó có phải là người dâm đãng hay chỉ thân thiện với mọi người?

Lech (Verb)

01

Hành động một cách dâm đãng hoặc đầy dục vọng.

Act in a lecherous or lustful manner.

Ví dụ

He leched at the women during the social event last Saturday.

Anh ta đã lech nhìn phụ nữ trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

She did not lech at anyone during the community gathering.

Cô ấy đã không lech nhìn ai trong buổi họp cộng đồng.

Did he lech at the guests during the party last night?

Liệu anh ta có lech nhìn khách mời trong bữa tiệc tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lech cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lech

Không có idiom phù hợp