Bản dịch của từ Lech trong tiếng Việt
Lech
Lech (Noun)
Liếm.
A lecher.
The lecher at the party made many uncomfortable with his comments.
Người dâm đãng tại bữa tiệc đã khiến nhiều người khó chịu với những lời bình luận.
She is not a lecher; she respects everyone's personal space.
Cô ấy không phải là người dâm đãng; cô ấy tôn trọng không gian riêng tư của mọi người.
Is that man a lecher or just friendly with everyone?
Người đàn ông đó có phải là người dâm đãng hay chỉ thân thiện với mọi người?
Lech (Verb)
He leched at the women during the social event last Saturday.
Anh ta đã lech nhìn phụ nữ trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
She did not lech at anyone during the community gathering.
Cô ấy đã không lech nhìn ai trong buổi họp cộng đồng.
Did he lech at the guests during the party last night?
Liệu anh ta có lech nhìn khách mời trong bữa tiệc tối qua không?
Họ từ
Từ "lech" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về một loại thực phẩm hoặc đồ uống, đặc biệt là trong các văn hóa ẩm thực khác nhau. Tuy nhiên, từ này chủ yếu ít xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại và có thể được coi là từ lóng hoặc thuật ngữ văn hóa. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này. Cần lưu ý rằng từ "lech" có thể có nghĩa khác trong ngữ cảnh nhất định, nên việc xác định ngữ cảnh sử dụng là rất quan trọng để hiểu đúng ý nghĩa của nó.
Từ "lech" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacere", có nghĩa là "cám dỗ" hoặc "thu hút". Từ này đã trải qua các giai đoạn biến đổi ngữ nghĩa và hình thức, trước khi được dùng trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động hoặc trạng thái thèm muốn một cách mãnh liệt. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ ý nghĩa cám dỗ sang sự khao khát thức ăn hoặc sự mãnh liệt trong mong muốn.
Từ "lech" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh của kì thi IELTS. Trong các thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này có thể liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa, được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa dân gian hoặc các tác phẩm văn học. Tuy nhiên, vì đây không phải là từ thông dụng, mức độ ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp