Bản dịch của từ Led trong tiếng Việt
Led

Led (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chì.
Simple past and past participle of lead.
She led the group discussion in the IELTS speaking test.
Cô ấy dẫn dắt cuộc thảo luận nhóm trong kỳ thi nói IELTS.
He did not lead the presentation during the IELTS writing exam.
Anh ấy không dẫn đầu bài thuyết trình trong kỳ thi viết IELTS.
Did they lead the research project for the IELTS social essay?
Họ có dẫn đầu dự án nghiên cứu cho bài luận xã hội IELTS không?
She led the discussion on social media in the IELTS class.
Cô ấy dẫn dắt cuộc thảo luận về truyền thông xã hội trong lớp IELTS.
He didn't lead the group project about social issues effectively.
Anh ấy không dẫn đầu dự án nhóm về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Dạng động từ của Led (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Led |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Led |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leading |
Họ từ
Từ "led" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "lead", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "chỉ đạo". Trong tiếng Anh Anh, "led" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng phong cách ngữ pháp truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể linh hoạt hơn trong ngữ cảnh không chính thức. Do đó, "led" thường gặp nhiều trong văn viết và nói chính thức tại cả hai phương ngữ.
Từ "led" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "læd" có nghĩa là "dẫn đường". Nguyên gốc của nó có liên quan đến tiếng Latinh "ducere", cũng mang nghĩa là "dẫn dắt". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa và trở thành hình thức quá khứ của động từ "lead", thể hiện một hành động chỉ đạo hoặc hướng dẫn. Hiện nay, "led" không chỉ phản ánh hành động dẫn dắt mà còn mang ý nghĩa về vai trò lãnh đạo trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "led" (điều khiển, dẫn dắt) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và viết, nơi cần nhấn mạnh sự lãnh đạo hoặc hướng dẫn. Trong ngữ cảnh khác, "led" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và các tình huống thuyết trình, nhằm thể hiện vai trò của một người hoặc tổ chức trong việc định hướng và thúc đẩy một dự án hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



