Bản dịch của từ Left handed trong tiếng Việt
Left handed

Left handed (Idiom)
Xảo quyệt hoặc lừa dối; không đáng tin cậy.
Some politicians are often seen as left handed in their dealings.
Một số chính trị gia thường bị coi là lừa đảo trong giao dịch của họ.
Many people do not trust left handed individuals in business.
Nhiều người không tin tưởng những người lừa đảo trong kinh doanh.
Are all left handed people dishonest in social situations?
Tất cả những người lừa đảo có không trung thực trong các tình huống xã hội không?
Many left-handed people struggle with right-handed tools at work.
Nhiều người thuận tay trái gặp khó khăn với dụng cụ tay phải ở nơi làm việc.
She is not left-handed, so she uses right-handed scissors easily.
Cô ấy không thuận tay trái, vì vậy cô ấy sử dụng kéo tay phải dễ dàng.
Are left-handed individuals more creative in social situations?
Liệu những người thuận tay trái có sáng tạo hơn trong các tình huống xã hội không?
Many left-handed people excel in creative fields like art and music.
Nhiều người thuận tay trái xuất sắc trong các lĩnh vực sáng tạo như nghệ thuật và âm nhạc.
She is not left-handed, so she struggles with certain tasks.
Cô ấy không thuận tay trái, vì vậy cô gặp khó khăn với một số công việc.
Are left-handed individuals more common in certain professions or hobbies?
Liệu những người thuận tay trái có phổ biến hơn trong một số nghề nghiệp hoặc sở thích không?
Thuật ngữ "left-handed" chỉ những người có xu hướng sử dụng tay trái để thực hiện các hoạt động như viết, vẽ hay thao tác hàng ngày. Trong ngữ cảnh văn hóa, người thuận tay trái thường bị xem là khác biệt, thậm chí là đối lập với người thuận tay phải. Tại Mỹ và Anh, "left-handed" được sử dụng giống nhau trong cả viết và nói, tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy việc thuận tay trái có thể liên quan đến những khác biệt trong chức năng não bộ và khả năng tư duy sáng tạo.
Từ "left-handed" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "sinister", có nghĩa là "bên trái" nhưng cũng mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự xui xẻo hay tội ác. Trong lịch sử, người thuận tay trái thường bị kỳ thị và liên kết với những điều không may mắn. Hiện nay, từ này chỉ đơn giản chỉ ra người sử dụng tay trái nhiều hơn, phản ánh sự thay đổi quan niệm xã hội, từ tiêu cực sang trung lập hoặc tích cực hơn.
Thuật ngữ "left handed" thường xuất hiện trong các môn thi của IELTS, đặc biệt là phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về thói quen hoặc sự khác biệt trong cách sử dụng tay. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm sinh lý của người thuận tay trái, cũng như trong ngữ cảnh giáo dục khi bàn về các phương pháp giảng dạy cho sinh viên thuận tay trái. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng của việc xác định và hiểu biết về sự đa dạng trong xu hướng phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



