Bản dịch của từ Left without trong tiếng Việt
Left without
Left without (Idiom)
Many people were left without support during the recent economic crisis.
Nhiều người đã bị bỏ lại mà không có hỗ trợ trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.
She was not left without friends after moving to New York.
Cô ấy không bị bỏ lại mà không có bạn bè sau khi chuyển đến New York.
Were the children left without supervision at the community center?
Liệu những đứa trẻ có bị bỏ lại mà không có sự giám sát tại trung tâm cộng đồng không?
Cụm từ "left without" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trạng thái không có gì, bị bỏ lại hay thiếu thốn. Khi kết hợp với một danh từ, nó thường diễn tả việc không có sự vật hoặc điều kiện nào đó cần thiết, ví dụ như "left without food" (không có thức ăn). Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Left without" không có sự biến đổi hình thức giữa Mỹ và Anh, nhưng ngữ cảnh cụ thể và âm điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "left without" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "left" là động từ quá khứ của "leave" có gốc từ tiếng Đức cổ "lefan", mang nghĩa bỏ đi hoặc rời khỏi. "Without" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wiþ out", nghĩa là không có. Sự kết hợp này diễn tả trạng thái thiếu thốn hay thiếu vắng một thứ gì đó, phù hợp với nghĩa hiện tại khi diễn tả tình huống bỏ lại người hoặc vật mà không có sự hỗ trợ hay bảo vệ.
Cụm từ "left without" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả sự thiếu thốn, mất mát hoặc tình huống không mong muốn. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm: người sống sót sau thảm họa, trẻ em bị bỏ rơi hoặc tình huống giao tiếp khi không có sự hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp