Bản dịch của từ Legal expert trong tiếng Việt

Legal expert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal expert (Noun)

lˈiɡəl ˈɛkspɚt
lˈiɡəl ˈɛkspɚt
01

Người có nhiều hiểu biết về pháp luật.

A person who has a lot of knowledge about the law.

Ví dụ

The legal expert advised us on our rights in this situation.

Chuyên gia pháp lý đã tư vấn cho chúng tôi về quyền lợi của mình.

A legal expert does not always guarantee a fair outcome in court.

Một chuyên gia pháp lý không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả công bằng tại tòa.

Is the legal expert available to discuss the new regulations today?

Chuyên gia pháp lý có sẵn để thảo luận về các quy định mới hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal expert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal expert

Không có idiom phù hợp