Bản dịch của từ Legal minimum trong tiếng Việt

Legal minimum

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal minimum (Phrase)

lˈiɡəl mˈɪnəməm
lˈiɡəl mˈɪnəməm
01

Số tiền thấp nhất được pháp luật cho phép hoặc cần thiết.

The lowest amount legally allowed or necessary.

Ví dụ

The legal minimum wage in California is $15 per hour.

Mức lương tối thiểu hợp pháp ở California là 15 đô la mỗi giờ.

The company does not pay the legal minimum for its workers.

Công ty không trả mức lương tối thiểu hợp pháp cho công nhân.

Is the legal minimum for housing assistance enough in 2023?

Mức tối thiểu hợp pháp cho hỗ trợ nhà ở có đủ trong năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal minimum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal minimum

Không có idiom phù hợp