Bản dịch của từ Legal process trong tiếng Việt
Legal process

Legal process (Noun)
Understanding the legal process is essential for justice seekers.
Hiểu quy trình pháp lý là cần thiết cho những người tìm kiếm công lý.
The legal process can be complex and time-consuming in some cases.
Quy trình pháp lý có thể phức tạp và tốn thời gian trong một số trường hợp.
Lawyers play a crucial role in guiding clients through the legal process.
Luật sư đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn khách hàng qua quy trình pháp lý.
Legal process (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến luật pháp hoặc các vấn đề pháp lý.
Related to or concerning the law or legal matters.
The legal process for adoption can be lengthy but rewarding.
Quy trình pháp lý cho việc nhận nuôi có thể dài nhưng đáng giá.
Understanding the legal process of marriage is essential for couples.
Hiểu về quy trình pháp lý của việc kết hôn là rất quan trọng đối với các cặp đôi.
She hired a lawyer to guide her through the legal process.
Cô ấy thuê một luật sư để hướng dẫn cô ấy qua quy trình pháp lý.
Quá trình pháp lý (legal process) đề cập đến các bước và thủ tục mà các cá nhân hoặc tổ chức phải tuân theo trong hệ thống tư pháp để đạt được quyền lợi hoặc giải quyết tranh chấp. Quá trình này bao gồm khởi kiện, điều tra, xét xử và lưu trữ văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác nhau trong các thuật ngữ pháp lý cụ thể mà mỗi khu vực sử dụng.
Thuật ngữ "legal process" có nguồn gốc từ tiếng Latin "processus", có nghĩa là "tiến trình" hoặc "hành động tiến về phía trước". Từ này đã được chuyển thể qua nhiều ngôn ngữ châu Âu trước khi trở thành một phần của thuật ngữ pháp lý hiện đại. Trong bối cảnh pháp luật, "legal process" đề cập đến các bước và quy trình chính thức mà một vụ việc pháp lý phải trải qua, từ khởi kiện cho đến phán quyết, phản ánh cấu trúc và quy định của hệ thống tư pháp nhằm bảo đảm công lý.
"Các thủ tục pháp lý" là thuật ngữ thường gặp trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến pháp luật và hệ thống tư pháp. Tần suất sử dụng cao trong các tình huống như tranh cãi pháp lý, hợp đồng và quyền lợi. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật, như luật học, chính trị, và kinh doanh, khi nêu rõ các bước cần thực hiện để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
