Bản dịch của từ Legal process trong tiếng Việt

Legal process

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal process (Noun)

lˈigl pɹˈɑsɛs
lˈigl pɹˈɑsɛs
01

Các bước thực hiện hành động pháp lý.

The steps involved in taking legal action.

Ví dụ

Understanding the legal process is essential for justice seekers.

Hiểu quy trình pháp lý là cần thiết cho những người tìm kiếm công lý.

The legal process can be complex and time-consuming in some cases.

Quy trình pháp lý có thể phức tạp và tốn thời gian trong một số trường hợp.

Lawyers play a crucial role in guiding clients through the legal process.

Luật sư đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn khách hàng qua quy trình pháp lý.

Legal process (Adjective)

lˈigl pɹˈɑsɛs
lˈigl pɹˈɑsɛs
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến luật pháp hoặc các vấn đề pháp lý.

Related to or concerning the law or legal matters.

Ví dụ

The legal process for adoption can be lengthy but rewarding.

Quy trình pháp lý cho việc nhận nuôi có thể dài nhưng đáng giá.

Understanding the legal process of marriage is essential for couples.

Hiểu về quy trình pháp lý của việc kết hôn là rất quan trọng đối với các cặp đôi.

She hired a lawyer to guide her through the legal process.

Cô ấy thuê một luật sư để hướng dẫn cô ấy qua quy trình pháp lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] In Vietnam, it is possible to change your name, but it requires a and can be complicated and time-consuming [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)

Idiom with Legal process

Không có idiom phù hợp