Bản dịch của từ Legalism trong tiếng Việt
Legalism

Legalism (Noun)
Legalism in education limits creativity and critical thinking among students.
Chủ nghĩa pháp lý trong giáo dục hạn chế sự sáng tạo và tư duy phản biện của học sinh.
Legalism does not encourage flexibility in solving social problems effectively.
Chủ nghĩa pháp lý không khuyến khích sự linh hoạt trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
Is legalism harming our ability to adapt to changing social needs?
Chủ nghĩa pháp lý có làm tổn hại khả năng thích ứng với nhu cầu xã hội đang thay đổi không?
Legalism là một hệ tư tưởng triết học chính trị và xã hội có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của luật pháp và quy định trong việc duy trì trật tự xã hội. Khái niệm này thường đối lập với các trường phái triết học khác, như Đạo giáo và Nho giáo, vốn nhấn mạnh vào đạo đức và nhân văn. Legalism tập trung vào việc sử dụng luật pháp như công cụ kiểm soát hành vi con người để đạt được sự ổn định và trật tự.
Từ "legalism" bắt źu từ tiếng Latin "legalis", có nghĩa là "thuộc về pháp luật", và từ "legis", có nghĩa là "luật". Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh triết học và chính trị, legalism được hiểu là một hệ tư tưởng chú trọng vào luật pháp và quy tắc cứng nhắc. Trong lịch sử, khái niệm này đặc biệt gắn liền với triết lý chính trị Trung Quốc, nhấn mạnh vào việc duy trì trật tự xã hội qua các quy định pháp lý nghiêm ngặt, phản ánh sự ưu tiên về tính kỷ luật trong quản lý xã hội hôm nay.
Từ "legalism" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến pháp luật, chính trị và xã hội. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một hệ thống tư tưởng hoặc quản lý mà chú trọng vào việc áp dụng luật pháp một cách cứng nhắc, điều này thường được thảo luận trong các lĩnh vực triết học chính trị và lịch sử. Từ này thường gặp trong các bài viết học thuật liên quan đến luật pháp, đạo đức và chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



