Bản dịch của từ Legateship trong tiếng Việt

Legateship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legateship (Noun)

01

Vị trí hoặc vai trò là một người thừa kế, đặc biệt là người thừa kế của giáo hoàng.

The position or role of being a legate especially a papal legate.

Ví dụ

The legateship in the Vatican is a prestigious role for diplomats.

Chức vụ legateship tại Vatican là một vai trò danh giá cho các nhà ngoại giao.

Many believe that legateship does not guarantee effective communication.

Nhiều người tin rằng legateship không đảm bảo giao tiếp hiệu quả.

Is the legateship still relevant in today's social diplomacy?

Liệu legateship có còn quan trọng trong ngoại giao xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legateship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legateship

Không có idiom phù hợp