Bản dịch của từ Legateship trong tiếng Việt
Legateship

Legateship (Noun)
Vị trí hoặc vai trò là một người thừa kế, đặc biệt là người thừa kế của giáo hoàng.
The position or role of being a legate especially a papal legate.
The legateship in the Vatican is a prestigious role for diplomats.
Chức vụ legateship tại Vatican là một vai trò danh giá cho các nhà ngoại giao.
Many believe that legateship does not guarantee effective communication.
Nhiều người tin rằng legateship không đảm bảo giao tiếp hiệu quả.
Is the legateship still relevant in today's social diplomacy?
Liệu legateship có còn quan trọng trong ngoại giao xã hội ngày nay không?
Họ từ
Chức vụ "legateship" (tiếng Việt: "chức đại diện") xuất phát từ thuật ngữ Latin "legatus", chỉ người được chỉ định đại diện cho một quyền lực hoặc tổ chức, thường là trong bối cảnh tôn giáo hoặc ngoại giao. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chính trị và tôn giáo, với nghĩa thiêng liêng hơn ở châu Âu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "legateship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legatus", có nghĩa là "người được ủy quyền". "Legatus" được cấu thành từ tiền tố "le-" có nguồn gốc từ động từ "legere", nghĩa là "đọc" hoặc "chọn lựa". Khái niệm này liên quan đến vị trí của một người đại diện có thẩm quyền thực hiện nhiệm vụ hoặc đại diện cho một tổ chức hay lãnh thổ. Hiện nay, "legateship" thường chỉ vị trí của một đại diện chính thức, thể hiện sự ủy quyền và trách nhiệm trong các mối quan hệ chính trị hoặc tôn giáo.
Từ "legateship" ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói, và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó. Trong các bối cảnh khác, "legateship" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về đại diện ngoại giao hoặc các chính sách lãnh đạo tôn giáo, nơi tính đại diện và quyền hạn của người đại diện là trọng tâm. Sự hiếm hoi của từ này khiến cho việc nhận diện và sử dụng từ trong giao tiếp hằng ngày là khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp