Bản dịch của từ Legibility trong tiếng Việt
Legibility

Legibility (Noun)
The legibility of the sign was crucial for the protest.
Độ dễ đọc của biển báo rất quan trọng cho cuộc biểu tình.
The legibility of the handwriting on the petition was questioned.
Độ dễ đọc của chữ viết trên đơn thỉnh nguyện đã bị đặt dấu hỏi.
The legibility of the social media post affected its reach.
Độ dễ đọc của bài đăng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến sự lan truyền của nó.
Legibility (Noun Uncountable)
The legibility of the street signs was crucial for navigation.
Độ dễ đọc của biển báo đường phố rất quan trọng.
Poor legibility of handwriting can lead to misunderstandings in communication.
Việc viết không rõ ràng có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.
The legibility of the printed documents was impacted by the low-quality ink.
Độ dễ đọc của tài liệu in bị ảnh hưởng bởi mực chất lượng thấp.
Họ từ
Khả năng đọc được (legibility) đề cập đến mức độ rõ ràng và dễ hiểu của văn bản in hoặc viết tay, ảnh hưởng đến khả năng nhận diện ký tự và từ ngữ của người đọc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn phong và thiết kế, người phương Tây thường nhấn mạnh tầm quan trọng của độ rõ ràng để cải thiện trải nghiệm đọc. Khả năng đọc được đóng vai trò thiết yếu trong việc giao tiếp hiệu quả.
Từ "legibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legibilis", từ động từ "legere", có nghĩa là "đọc". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ với nghĩa tương tự trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Legibility chỉ khả năng đọc được của văn bản, một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực văn bản và thiết kế. Sự liên kết này phản ánh tầm quan trọng của việc truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu trong giao tiếp viết.
Từ "legibility" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, khái niệm này đặc biệt quan trọng khi thảo luận về văn bản và độ rõ ràng của chữ viết. Trong bối cảnh khác, "legibility" xuất hiện trong thiết kế đồ họa, xuất bản, và giáo dục, nơi mà khả năng đọc hiểu văn bản là yếu tố then chốt trong việc truyền tải thông điệp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp