Bản dịch của từ Legibly trong tiếng Việt
Legibly

Legibly (Adverb)
She wrote her address legibly on the application form.
Cô ấy đã viết địa chỉ của mình rõ ràng trên đơn đăng ký.
He did not write legibly during the community meeting.
Anh ấy đã không viết rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng.
Did the students write legibly on their social studies tests?
Các sinh viên đã viết rõ ràng trong bài kiểm tra xã hội không?
Họ từ
Từ “legibly” là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “một cách rõ ràng” hoặc “dễ đọc”. Từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng một văn bản hoặc chữ viết dễ dàng được xác định bởi người đọc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách dùng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "legible" hay "legibly" cũng có thể mang nghĩa nhấn mạnh hơn về độ chính xác trong chữ viết tay.
Từ "legibly" bắt nguồn từ động từ Latin "legiblis", có nghĩa là "có thể đọc được", từ gốc "legere" nghĩa là "đọc". Nguyên bản Latin phản ánh khả năng nhận diện và hiểu văn bản. Sự chuyển mình sang tiếng Anh diễn ra vào thế kỷ 15, khi nhu cầu về văn bản rõ ràng và dễ đọc trở nên thiết yếu trong giao tiếp và văn bản hóa. Hiện nay, từ này chỉ khả năng viết hoặc in một cách rõ ràng, dễ dàng cho người khác đọc và hiểu.
Từ "legibly" thường xuất hiện trong phần viết của bài thi IELTS, đặc biệt khi người chấm đánh giá tính rõ ràng và trình bày của văn bản. Tần suất sử dụng từ này trong các phần khác như nghe, nói và đọc tương đối thấp, vì nó không liên quan trực tiếp đến nội dung chủ đề. Trong các tình huống thường gặp, từ "legibly" thường được sử dụng để chỉ việc viết chữ rõ ràng, như trong môi trường học tập, văn phòng hay trong giao tiếp hàng ngày, nơi yêu cầu sự minh bạch trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp