Bản dịch của từ Leisure wear trong tiếng Việt

Leisure wear

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leisure wear (Noun)

lˌɛvɚjˈuʃɚ
lˌɛvɚjˈuʃɚ
01

Quần áo được thiết kế để mặc trong những hoàn cảnh bình thường hoặc thoải mái hơn.

Clothing designed to be worn in more casual or relaxed settings.

Ví dụ

Leisure wear is popular among young people for outdoor activities.

Trang phục thoải mái phổ biến giữa giới trẻ cho các hoạt động ngoài trời.

Some people find leisure wear too informal for formal occasions.

Một số người thấy trang phục thoải mái quá không chính thức cho dịp quan trọng.

Do you think wearing leisure wear to a job interview is appropriate?

Bạn có nghĩ việc mặc trang phục thoải mái trong một buổi phỏng vấn công việc là thích hợp không?

Leisure wear (Verb)

lˌɛvɚjˈuʃɚ
lˌɛvɚjˈuʃɚ
01

Mặc quần áo thoải mái và giản dị.

To wear comfortable and casual clothing.

Ví dụ

She enjoys wearing leisure wear on weekends.

Cô ấy thích mặc đồ thoải mái vào cuối tuần.

He doesn't like wearing leisure wear to formal events.

Anh ấy không thích mặc đồ thoải mái khi đi sự kiện chính thức.

Do you think wearing leisure wear is appropriate for interviews?

Bạn nghĩ việc mặc đồ thoải mái phù hợp cho phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leisure wear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leisure wear

Không có idiom phù hợp