Bản dịch của từ Lemon yellow trong tiếng Việt
Lemon yellow

Lemon yellow (Noun)
The walls of the community center are painted lemon yellow.
Các bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu vàng chanh.
The event decorations were not lemon yellow, but dark blue instead.
Các trang trí sự kiện không phải màu vàng chanh, mà là màu xanh đậm.
Is the new playground painted in lemon yellow for the children?
Sân chơi mới có được sơn màu vàng chanh cho trẻ em không?
"Màu vàng chanh" là một tông màu nằm giữa màu vàng và màu xanh, thường được nhận diện với sự tươi sáng và nổi bật. Đây là màu sắc biểu trưng cho sự tươi mới, năng lượng và niềm vui. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "lemon yellow" được dùng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh đời sống, màu vàng chanh có thể được ưa chuộng hơn trong thiết kế thời trang và trang trí nội thất.
Thuật ngữ "lemon yellow" kết hợp từ "lemon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "limonem", chỉ trái chanh, và "yellow" từ tiếng Anglo-Saxon "geolu", diễn tả màu vàng. Màu vàng của chanh nổi bật trong tự nhiên, tượng trưng cho sự tươi sáng và năng lượng. Trong lịch sử, sắc vàng được liên kết với sự vui vẻ và lạc quan, do đó, "lemon yellow" hiện nay không chỉ được sử dụng để mô tả màu sắc mà còn mang ý nghĩa tích cực về cảm xúc.
Màu "lemon yellow" (vàng chanh) thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi miêu tả màu sắc hoặc thực phẩm. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, nhưng vẫn mang tính chất mô tả trong văn phong học thuật và sáng tạo. Ngoài ra, màu sắc này thường được sử dụng trong nghệ thuật, thiết kế và thời trang để tạo cảm giác tươi sáng, tươi mới, và sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp