Bản dịch của từ Lemon yellow trong tiếng Việt

Lemon yellow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lemon yellow (Noun)

lˈɛmn jˈɛloʊ
lˈɛmn jˈɛloʊ
01

Một màu sắc tươi sáng và vui tươi, tương tự như màu của quả chanh.

A color that is bright and cheerful similar to the color of a lemon.

Ví dụ

The walls of the community center are painted lemon yellow.

Các bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu vàng chanh.

The event decorations were not lemon yellow, but dark blue instead.

Các trang trí sự kiện không phải màu vàng chanh, mà là màu xanh đậm.

Is the new playground painted in lemon yellow for the children?

Sân chơi mới có được sơn màu vàng chanh cho trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lemon yellow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lemon yellow

Không có idiom phù hợp