Bản dịch của từ Lending library trong tiếng Việt

Lending library

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lending library (Noun)

lˈɛndɨŋ lˈaɪbɹɛɹˌi
lˈɛndɨŋ lˈaɪbɹɛɹˌi
01

Thư viện cho mượn sách trong một khoảng thời gian nhất định.

A library that lends books for a specified period.

Ví dụ

The local lending library has over 10,000 books available for borrowing.

Thư viện cho mượn địa phương có hơn 10.000 cuốn sách để mượn.

Many people do not visit the lending library in our neighborhood.

Nhiều người không đến thư viện cho mượn trong khu phố của chúng tôi.

Is the lending library open every Saturday for community events?

Thư viện cho mượn có mở cửa mỗi thứ Bảy cho các sự kiện cộng đồng không?

Lending library (Phrase)

lˈɛndɨŋ lˈaɪbɹɛɹˌi
lˈɛndɨŋ lˈaɪbɹɛɹˌi
01

Một thư viện nơi sách có thể được mượn để đọc ở nơi khác.

A library from which books may be borrowed for reading elsewhere.

Ví dụ

The local lending library has over 5,000 books available for borrowing.

Thư viện cho mượn địa phương có hơn 5.000 cuốn sách có sẵn.

Many students do not visit the lending library regularly for resources.

Nhiều sinh viên không thường xuyên đến thư viện cho mượn để tìm tài nguyên.

Is the lending library open on weekends for community members?

Thư viện cho mượn có mở cửa vào cuối tuần cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lending library/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lending library

Không có idiom phù hợp