Bản dịch của từ Leno trong tiếng Việt

Leno

Noun [U/C]

Leno (Noun)

lˈɛnoʊ
lˈinoʊ
01

Một loại vải openwork với các sợi dọc được xoắn thành từng cặp trước khi dệt.

An openwork fabric with the warp threads twisted in pairs before weaving.

Ví dụ

She wore a leno scarf to the social event.

Cô ấy đội một chiếc khăn leno đến sự kiện xã hội.

The leno tablecloth added elegance to the social gathering.

Tấm khăn trải bàn leno tạo thêm sự lịch lãm cho buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leno

Không có idiom phù hợp