Bản dịch của từ Leno trong tiếng Việt
Leno

Leno (Noun)
She wore a leno scarf to the social event.
Cô ấy đội một chiếc khăn leno đến sự kiện xã hội.
The leno tablecloth added elegance to the social gathering.
Tấm khăn trải bàn leno tạo thêm sự lịch lãm cho buổi tụ tập xã hội.
The hostess decorated the room with leno curtains for the social party.
Chủ nhà trang trí phòng bằng rèm leno cho buổi tiệc xã hội.
Từ "leno" là một thuật ngữ mô tả loại vải dệt ngang có đặc tính nhẹ và thoáng khí, thường được sử dụng trong ngành may mặc. Đặc trưng của leno là cách sắp xếp các sợi dọc và ngang tạo ra các ô hình vuông hoặc chữ nhật, làm cho vải có tính chất xuyên sáng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ này, nhưng trong nhiều ngữ cảnh, "leno" được sử dụng phổ biến hơn trong các thuật ngữ liên quan đến dệt may.
Từ "leno" xuất phát từ gốc Latin "lineus", có nghĩa là "được làm từ sợi lanh" (flax). Lịch sử của nó liên quan đến quá trình dệt vải lanh, một trong những nguyên liệu dân gian cổ xưa. Ngày nay, "leno" thường được sử dụng để chỉ loại vải dệt từ sợi lanh hoặc chất liệu tương tự, thể hiện sự nối kết giữa truyền thống dệt may và ứng dụng hiện đại trong thời trang và công nghiệp vải.
Từ "leno" xuất hiện ít và không thường xuyên trong các bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh cụ thể, "leno" thường được sử dụng để chỉ một loại vải dệt có kiểu dệt riêng biệt, phổ biến trong ngành may mặc. Điều này dẫn đến việc từ này có thể gặp trong các bài viết chuyên ngành về thời trang hoặc thiết kế. Khả năng sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày là hạn chế, chủ yếu trong các tình huống kỹ thuật hoặc khi thảo luận về chất liệu.