Bản dịch của từ Leno trong tiếng Việt
Leno
Noun [U/C]
Leno (Noun)
lˈɛnoʊ
lˈinoʊ
Ví dụ
She wore a leno scarf to the social event.
Cô ấy đội một chiếc khăn leno đến sự kiện xã hội.
The leno tablecloth added elegance to the social gathering.
Tấm khăn trải bàn leno tạo thêm sự lịch lãm cho buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Leno
Không có idiom phù hợp