Bản dịch của từ Lesbianism trong tiếng Việt

Lesbianism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lesbianism (Noun)

lˈɛzbiənɪzəm
lˈɛzbiənɪzm
01

Sự hấp dẫn tình dục hoặc hoạt động tình dục giữa phụ nữ.

Sexual attraction or sexual activity between women.

Ví dụ

Lesbianism is often misunderstood in many cultures around the world.

Chủ nghĩa đồng tính nữ thường bị hiểu lầm ở nhiều nền văn hóa.

Many people do not accept lesbianism in traditional societies.

Nhiều người không chấp nhận chủ nghĩa đồng tính nữ trong xã hội truyền thống.

Is lesbianism recognized in your country's legal system?

Chủ nghĩa đồng tính nữ có được công nhận trong hệ thống pháp luật của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lesbianism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lesbianism

Không có idiom phù hợp