Bản dịch của từ Lese-majesty trong tiếng Việt

Lese-majesty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lese-majesty (Noun)

lˌɛsməsˈidʒətiz
lˌɛsməsˈidʒətiz
01

Sự xúc phạm của một vị vua hoặc người cai trị khác; sự phản bội.

The insulting of a monarch or other ruler treason.

Ví dụ

Critics accused the journalist of lese-majesty against King Bhumibol.

Các nhà phê bình đã cáo buộc nhà báo xúc phạm đến Vua Bhumibol.

Lese-majesty laws protect monarchs from public insults in many countries.

Luật xúc phạm hoàng gia bảo vệ các vị vua khỏi sự xúc phạm công khai.

Is lese-majesty still relevant in modern democratic societies?

Luật xúc phạm hoàng gia có còn phù hợp trong các xã hội dân chủ hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lese-majesty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lese-majesty

Không có idiom phù hợp