Bản dịch của từ Lese-majesty trong tiếng Việt
Lese-majesty

Lese-majesty (Noun)
Critics accused the journalist of lese-majesty against King Bhumibol.
Các nhà phê bình đã cáo buộc nhà báo xúc phạm đến Vua Bhumibol.
Lese-majesty laws protect monarchs from public insults in many countries.
Luật xúc phạm hoàng gia bảo vệ các vị vua khỏi sự xúc phạm công khai.
Is lese-majesty still relevant in modern democratic societies?
Luật xúc phạm hoàng gia có còn phù hợp trong các xã hội dân chủ hiện đại không?
Tội khi quân, hay "lese-majesty" trong tiếng Anh, là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành động xâm phạm quyền hoặc sự tôn nghiêm của quốc vương hoặc nhà nước. Tội này thường bị chế tài nghiêm khắc trong các quốc gia có chế độ quân chủ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của thuật ngữ này, nhưng sự chú trọng và áp dụng có thể khác nhau ở từng quốc gia. Hành vi khi quân có thể bao gồm phỉ báng, chỉ trích công khai hoặc xúc phạm đến biểu tượng quốc gia.
Từ "lese-majesty" bắt nguồn từ cụm từ La-tinh "laesa maiestas", có nghĩa là “xúc phạm đến quyền lực tối cao”. Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong các văn bản pháp lý của La Mã cổ đại, nhằm ám chỉ hành vi chống lại quyền lực chính trị hoặc nhà vua. Ngày nay, "lese-majesty" chỉ việc xúc phạm, sỉ nhục hoặc biểu thị sự bất kính đối với quốc vương, lãnh đạo hoặc những biểu tượng quyền lực, thể hiện sự giữ gìn đạo đức và trật tự xã hội.
Từ "lese-majesty" (xúc phạm đến uy quyền) ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật, chính trị, và văn hóa, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc lời nói xúc phạm đến quyền lực tối cao của một quốc gia, đặc biệt là trong các nền chính trị độc tài. Việc hiểu từ này có thể hữu ích trong các bài luận phân tích về quyền con người và tự do ngôn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp