Bản dịch của từ Treason trong tiếng Việt
Treason
Noun [U/C]

Treason(Noun)
trˈiːzən
ˈtrisən
02
Tội phản bội đất nước, đặc biệt là bằng cách cố giết quốc vương hoặc lật đổ chính phủ.
The crime of betraying ones country especially by attempting to kill the sovereign or overthrow the government
Ví dụ
03
Vi phạm lòng trung thành đối với vị vua hoặc nhà nước của mình.
A violation of allegiance to ones sovereign or to ones state
Ví dụ
