Bản dịch của từ Treason trong tiếng Việt
Treason

Treason (Noun)
Tội phản bội đất nước, đặc biệt bằng cách cố gắng giết hoặc lật đổ chủ quyền hoặc chính phủ.
The crime of betraying one's country, especially by attempting to kill or overthrow the sovereign or government.
The spy was charged with treason after revealing classified information.
Kẻ gián điệp bị buộc tội phản quốc sau khi tiết lộ thông tin mật.
The act of treason is considered a serious offense in many countries.
Hành vi phản quốc được coi là một tội danh nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
The historical case of Julius and Ethel Rosenberg involved charges of treason.
Vụ án lịch sử của Julius và Ethel Rosenberg liên quan đến tội danh phản quốc.
Dạng danh từ của Treason (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Treason | Treasons |
Kết hợp từ của Treason (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High treason Tội phản quốc | Committing high treason is a serious offense in society. Phạm tội phản quốc là một tội ác nghiêm trọng trong xã hội. |
Họ từ
Tội phản bội (treason) là hành vi vi phạm lòng trung thành với quốc gia của một cá nhân, thường được định nghĩa bằng việc giúp đỡ kẻ thù trong thời gian chiến tranh hoặc âm thầm đối đầu với chính quyền. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, hình phạt cho tội này có thể khác nhau giữa các quốc gia và hệ thống pháp lý.
Từ "treason" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tradere", có nghĩa là "phản bội" hoặc "trao lại". Trong ngữ cảnh pháp lý thời Trung cổ, thuật ngữ này đề cập đến hành động phản bội đất nước, thường bằng cách hỗ trợ kẻ thù hoặc xâm phạm chính quyền. Suốt lịch sử, "treason" đã được định nghĩa một cách nghiêm ngặt, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa lòng trung thành và nghĩa vụ công dân. Ngày nay, nó vẫn mang ý nghĩa chỉ sự phản bội nghiêm trọng đối với tổ quốc.
Từ "treason" (phản bội) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị hoặc luật pháp. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi phản bội quốc gia, đặc biệt trong văn bản pháp lý hoặc lịch sử. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về đạo đức và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp