Bản dịch của từ Treason trong tiếng Việt

Treason

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treason(Noun)

trˈiːzən
ˈtrisən
01

Hành động phản bội ai đó hoặc điều gì đó

The action of betraying someone or something

Ví dụ
02

Tội phản bội đất nước, đặc biệt là bằng cách cố giết quốc vương hoặc lật đổ chính phủ.

The crime of betraying ones country especially by attempting to kill the sovereign or overthrow the government

Ví dụ
03

Vi phạm lòng trung thành đối với vị vua hoặc nhà nước của mình.

A violation of allegiance to ones sovereign or to ones state

Ví dụ